Vòng 34
20:30 ngày 28/05/2023
SV Sandhausen
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm: BWT-Stadion am Hardtwald
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.77
O 3
0.85
U 3
0.92
1
4.70
X
4.10
2
1.58
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SV Sandhausen SV Sandhausen
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
3'
match goal 0 - 1 Jean-Luc Dompe
Kiến tạo: Ransford Yeboah Konigsdorffer
19'
match change Anssi Suhonen
Ra sân: Laszlo Benes
30'
match yellow.png Anssi Suhonen
50'
match yellow.png Sonny Kittel
Matej Pulkrab
Ra sân: Franck Evina
match change
60'
Bashkim Ajdini
Ra sân: Dennis Diekmeier
match change
61'
Josef Ganda
Ra sân: Dario Dumic
match change
65'
72'
match change Filip Bilbija
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Arne Sicker
Ra sân: Merveille Papela
match change
82'
Kemal Ademi
Ra sân: Christian Kinsombi
match change
83'
87'
match change Elijah Krahn
Ra sân: Sonny Kittel
Kemal Ademi match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Robert-Nesta Glatzel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Sandhausen SV Sandhausen
Hamburger SV Hamburger SV
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
379
 
Số đường chuyền
 
377
75%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
8
33
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
103
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Matej Pulkrab
19
Bashkim Ajdini
27
Arne Sicker
37
Josef Ganda
29
Kemal Ademi
22
Marcel Ritzmaier
33
Nikolai Rehnen
15
Immanuel Hohn
36
Chima Chima Okoroji
SV Sandhausen SV Sandhausen 3-4-1-2
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
1
Drewes
2
Zhirov
25
Diakhite
3
Dumic
20
Çalhanog...
24
Papela
6
El-Zein
18
Diekmeie...
26
Bachmann
8
Kinsombi
38
Evina
1
Fernande...
3
Heyer
34
David
4
Schonlau
28
Muheim
10
Kittel
23
Meffert
8
Benes
11
Konigsdo...
9
Glatzel
27
Dompe

Substitutes

36
Anssi Suhonen
7
Filip Bilbija
46
Elijah Krahn
2
William Mikelbrencis
19
Matheo Raab
42
Ogechika Heil
16
Francisco Javier Montero Rubio
37
Valon Zumberi
47
Nicolas Oliveira
Đội hình dự bị
SV Sandhausen SV Sandhausen
Matej Pulkrab 9
Bashkim Ajdini 19
Arne Sicker 27
Josef Ganda 37
Kemal Ademi 29
Marcel Ritzmaier 22
Nikolai Rehnen 33
Immanuel Hohn 15
Chima Chima Okoroji 36
SV Sandhausen Hamburger SV
36 Anssi Suhonen
7 Filip Bilbija
46 Elijah Krahn
2 William Mikelbrencis
19 Matheo Raab
42 Ogechika Heil
16 Francisco Javier Montero Rubio
37 Valon Zumberi
47 Nicolas Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 63.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 6.3
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
48.2% Kiểm soát bóng 57.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Sandhausen (32trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
4
HT-H/FT-T
3
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
4
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
3
5
1
1

SV Sandhausen SV Sandhausen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Dennis Diekmeier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 7 58.33% 7 1 36 6.37
3 Dario Dumic Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 40 6.11
1 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 47 34 72.34% 0 0 54 6.36
19 Bashkim Ajdini Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 25 6.1
26 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 1 0 1 34 26 76.47% 0 5 44 6.36
25 Oumar Diakhite Trung vệ 0 0 0 55 46 83.64% 0 3 67 6.43
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 56 44 78.57% 1 0 66 5.91
9 Matej Pulkrab Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 9 6.25
29 Kemal Ademi Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 5.95
27 Arne Sicker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 8 6.32
38 Franck Evina Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 14 5.91
8 Christian Kinsombi Cánh trái 2 0 1 9 7 77.78% 0 1 27 6.43
24 Merveille Papela Tiền vệ trụ 1 0 0 31 22 70.97% 0 2 46 6.63
37 Josef Ganda Tiền vệ phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.07
20 Kerim Çalhanoglu Hậu vệ cánh trái 2 1 3 36 27 75% 8 0 80 8.11
6 Abu-Bekir Omer El-Zein Cánh trái 0 0 0 30 26 86.67% 1 0 40 6.12

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sonny Kittel Tiền vệ công 1 1 1 30 23 76.67% 4 0 45 6.81
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 33 6.82
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 1 0 0 39 30 76.92% 0 3 52 7.67
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 42 6.72
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 1 0 2 36 24 66.67% 5 1 66 7.15
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 1 1 3 33 28 84.85% 4 1 46 8.18
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 1 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.24
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 4 1 1 20 11 55% 0 2 31 6.06
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 45 78.95% 3 3 84 6.72
34 Jonas David Trung vệ 1 0 0 30 25 83.33% 1 1 40 6.8
7 Filip Bilbija Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 18 6.34
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Cánh phải 2 0 1 15 9 60% 2 1 28 7.2
36 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 1 0 2 36 28 77.78% 2 0 53 6.9
46 Elijah Krahn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ