Vòng 32
23:30 ngày 12/05/2023
SV Sandhausen
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Hansa Rostock
Địa điểm: BWT-Stadion am Hardtwald
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
2.60
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

SV Sandhausen SV Sandhausen
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
17'
match goal 0 - 1 Nils Froling
33'
match change Thomas Meissner
Ra sân: Damian RoBbach
33'
match yellow.png Lukas Frode
37'
match pen 0 - 2 Kai Proger
Erik Zenga match yellow.png
40'
Alexander Esswein match yellow.png
42'
Abu-Bekir Omer El-Zein
Ra sân: Merveille Papela
match change
46'
Franck Evina
Ra sân: Arne Sicker
match change
46'
Janik Bachmann 1 - 2
Kiến tạo: Alexander Esswein
match goal
54'
Franck Evina match yellow.png
58'
63'
match change John Verhoek
Ra sân: Lukas Hinterseer
63'
match change Morris Schroter
Ra sân: Nils Froling
74'
match yellow.png John Verhoek
Ahmed Kutucu
Ra sân: Kemal Ademi
match change
75'
Hamadi Al Ghaddioui
Ra sân: Alexander Esswein
match change
84'
90'
match change Frederic Ananou
Ra sân: Dennis Dressel
90'
match change Patrick Strauss
Ra sân: Kai Proger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Sandhausen SV Sandhausen
Hansa Rostock Hansa Rostock
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
472
 
Số đường chuyền
 
271
75%
 
Chuyền chính xác
 
55%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
40
22
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
8
33
 
Ném biên
 
29
13
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
105
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Franck Evina
14
Hamadi Al Ghaddioui
23
Ahmed Kutucu
6
Abu-Bekir Omer El-Zein
15
Immanuel Hohn
5
Marcel Mehlem
33
Nikolai Rehnen
32
Raphael Framberger
25
Oumar Diakhite
SV Sandhausen SV Sandhausen 3-4-1-2
3-4-3 Hansa Rostock Hansa Rostock
1
Drewes
27
Sicker
2
Zhirov
3
Dumic
36
Okoroji
24
Papela
17
Zenga
19
Ajdini
26
Bachmann
29
Ademi
30
Esswein
1
Kolke
16
Malone
5
Drongele...
4
RoBbach
7
Neidhart
34
Frode
6
Dressel
13
Schumach...
19
Proger
22
Hinterse...
15
Froling

Substitutes

25
Thomas Meissner
27
Frederic Ananou
11
Morris Schroter
24
Patrick Strauss
18
John Verhoek
39
Pascal Breier
30
Max Hagemoser
8
Simon Rhein
20
Lukas Scherff
Đội hình dự bị
SV Sandhausen SV Sandhausen
Franck Evina 38
Hamadi Al Ghaddioui 14
Ahmed Kutucu 23
Abu-Bekir Omer El-Zein 6
Immanuel Hohn 15
Marcel Mehlem 5
Nikolai Rehnen 33
Raphael Framberger 32
Oumar Diakhite 25
SV Sandhausen Hansa Rostock
25 Thomas Meissner
27 Frederic Ananou
11 Morris Schroter
24 Patrick Strauss
18 John Verhoek
39 Pascal Breier
30 Max Hagemoser
8 Simon Rhein
20 Lukas Scherff

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 3.3
2 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 2.9
48.7% Kiểm soát bóng 43.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Sandhausen (36trận)
Chủ Khách
Hansa Rostock (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
8
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
3
5
5
0

SV Sandhausen SV Sandhausen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Alexander Esswein Cánh phải 2 0 2 27 19 70.37% 6 1 50 7.12
3 Dario Dumic Trung vệ 0 0 0 56 42 75% 0 4 67 6.59
17 Erik Zenga Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 51 91.07% 0 1 63 6.33
14 Hamadi Al Ghaddioui Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.27
1 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 1 49 42 85.71% 0 0 63 6.08
19 Bashkim Ajdini Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 27 72.97% 11 0 69 6.33
26 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 2 1 3 28 15 53.57% 2 5 40 7.36
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 3 0 0 62 46 74.19% 0 3 83 6.48
29 Kemal Ademi Tiền đạo cắm 1 0 0 24 16 66.67% 0 5 34 6.58
27 Arne Sicker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 22 70.97% 1 0 42 5.42
36 Chima Chima Okoroji Hậu vệ cánh trái 0 0 4 43 29 67.44% 12 0 77 6.96
38 Franck Evina Cánh trái 3 0 0 5 3 60% 0 1 17 5.96
23 Ahmed Kutucu Tiền đạo cắm 1 0 2 6 4 66.67% 1 0 11 6.21
24 Merveille Papela Tiền vệ trụ 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 29 6.41
6 Abu-Bekir Omer El-Zein Cánh trái 1 0 1 28 25 89.29% 2 0 41 6.69

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 John Verhoek Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 4 21 6.46
22 Lukas Hinterseer Tiền đạo cắm 0 0 1 24 13 54.17% 0 4 32 6.59
25 Thomas Meissner Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 0 20 6.32
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 25 6.09
4 Damian RoBbach Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.5
19 Kai Proger Cánh phải 1 1 1 26 16 61.54% 5 0 45 7.16
7 Nico Neidhart Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 21 48.84% 3 1 74 7.08
34 Lukas Frode Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 14 50% 1 7 39 6.92
24 Patrick Strauss Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
16 Ryan Malone Trung vệ 0 0 1 17 8 47.06% 0 3 37 6.58
5 Rick van Drongelen Trung vệ 2 0 0 16 12 75% 1 1 41 7.17
27 Frederic Ananou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.15
11 Morris Schroter Tiền vệ phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 16 5.94
15 Nils Froling Cánh trái 2 1 0 11 7 63.64% 0 1 25 7.68
6 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 1 1 1 23 19 82.61% 2 1 37 6.96
13 Kevin Schumacher Cánh trái 2 0 0 26 11 42.31% 2 1 45 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ