Swansea City
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.12
1.12
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
2.50
2.50
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.81
0.81
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Swansea City
Phút
Norwich City
2'
0 - 1 Teemu Pukki
Kiến tạo: Kenny Mclean
Kiến tạo: Kenny Mclean
9'
Ben Gibson
36'
Isaac Hayden
Kyle Naughton
49'
Olivier Ntcham
Ra sân: Luke James Cundle
Ra sân: Luke James Cundle
60'
Oliver Cooper
Ra sân: Jamie Paterson
Ra sân: Jamie Paterson
60'
68'
Kieran Dowell
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
Joe Allen
Ra sân: Joel Latibeaudiere
Ra sân: Joel Latibeaudiere
71'
74'
Liam Gibbs
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
74'
Dimitris Giannoulis
Ra sân: Sam McCallum
Ra sân: Sam McCallum
Armstrong Okoflex
Ra sân: Kyle Naughton
Ra sân: Kyle Naughton
80'
81'
Adam Idah
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
84'
Adam Idah
86'
Dimitris Giannoulis
Nathan Wood-Gordon
90'
90'
Kenny Mclean
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Swansea City
Norwich City
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
5
17
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
2
15
Sút Phạt
10
65%
Kiểm soát bóng
35%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
630
Số đường chuyền
348
88%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
18
Đánh đầu
14
5
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
7
21
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
3
20
Ném biên
23
21
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
11
143
Pha tấn công
59
76
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Swansea City
4-2-3-1
4-3-2-1
Norwich City
13
Benda
22
Latibeau...
23
Wood-Gor...
5
Cabango
26
Naughton
8
Grimes
4
Fulton
3
Manning
18
Cundle
12
Paterson
17
Piroe
28
Gunn
2
Aarons
5
Hanley
6
Gibson
15
McCallum
21
Sinani
8
Hayden
23
Mclean
17
Sara
24
Sargent
22
Pukki
Đội hình dự bị
Swansea City
Olivier Ntcham
10
Armstrong Okoflex
21
Oliver Cooper
31
Joe Allen
7
Andrew Fisher
1
Harry Darling
6
Liam Cullen
20
Norwich City
30
Dimitris Giannoulis
11
Adam Idah
46
Liam Gibbs
10
Kieran Dowell
25
Onel Hernandez
4
Andrew Omobamidele
1
Tim Krul
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
60.67%
Kiểm soát bóng
52%
13.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
1
6.7
Phạt góc
5.1
1.9
Thẻ vàng
0.9
3.9
Sút trúng cầu môn
4.6
60.6%
Kiểm soát bóng
53.1%
10.9
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City (48trận)
Chủ
Khách
Norwich City (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
8
8
HT-H/FT-T
5
2
6
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
4
HT-T/FT-B
2
1
1
3
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
5
6
2
3