Vòng 18
20:30 ngày 04/03/2023
Terek Grozny
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Gazovik Orenburg 1
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
2.07
X
3.60
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1.25
1.03
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
9'
match yellow.png Andrei Sergeyevich Malykh
Evgeny Kharin 1 - 0
Kiến tạo: Anton Shvets
match goal
11'
24'
match yellow.png Mikhail Sivakov
35'
match yellow.png Mateo Stamatov
45'
match yellow.pngmatch red Mikhail Sivakov
45'
match goal 1 - 1 Dmitry Vorobyev
Kiến tạo: Matias Perez
Bernard Berisha 2 - 1 match pen
45'
Lechii Sadulaev Penalty awarded match var
45'
46'
match change Renato Gojkovic
Ra sân: Kirill Kaplenko
46'
match change Yuri Kovalev
Ra sân: Jimmy Marin
47'
match yellow.png Timur Ayupov
59'
match yellow.png Matias Perez
Andrey Semenov match yellow.png
60'
62'
match yellow.png Evgeni Goshev
70'
match change Ivan Basic
Ra sân: Timur Ayupov
Vladimir Iljin
Ra sân: Gamid Agalarov
match change
73'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
75'
79'
match change Aleksandr Ektov
Ra sân: Braian Mansilla
87'
match change Nikolai Titkov
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Vladislav Kamilov
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
88'
Artem Timofeev 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
383
 
Số đường chuyền
 
314
72%
 
Chuyền chính xác
 
70%
5
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
13
21
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
11
22
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
67
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Vladislav Kamilov
17
Vladislav Karapuzov
29
Vladimir Iljin
99
Ilya Cherniak
4
Darko Todorovic
20
Zoran Nizic
96
Marat Bystrov
24
Zaim Divanovic
90
Islam Alsultanov
1
Mikhail Oparin
33
Minkail Matsuev
71
Magomed Yakuev
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-3-3 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
88
Shelia
59
Kharin
5
Satara
15
Semenov
40
Utsiev
23
Shvets
94
Timofeev
7
Berisha
21
Oleyniko...
11
Sadulaev
77
Agalarov
99
Sysuev
12
Malykh
22
Perez
3
Sivakov
11
Stamatov
5
Ayupov
55
Kaplenko
23
Vera
80
Marin
10
Vorobyev
9
Mansilla

Substitutes

17
Yuri Kovalev
8
Ivan Basic
15
Renato Gojkovic
19
Aleksandr Ektov
38
Nikolai Titkov
20
Diego Acosta
1
Evgeni Goshev
4
Danila Khotulev
90
Alexei Kenyakin
7
Stepan Oganesyan
95
Andrey Alexandrovich Khodanovich
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Vladislav Kamilov 18
Vladislav Karapuzov 17
Vladimir Iljin 29
Ilya Cherniak 99
Darko Todorovic 4
Zoran Nizic 20
Marat Bystrov 96
Zaim Divanovic 24
Islam Alsultanov 90
Mikhail Oparin 1
Minkail Matsuev 33
Magomed Yakuev 71
Terek Grozny Gazovik Orenburg
17 Yuri Kovalev
8 Ivan Basic
15 Renato Gojkovic
19 Aleksandr Ektov
38 Nikolai Titkov
20 Diego Acosta
1 Evgeni Goshev
4 Danila Khotulev
90 Alexei Kenyakin
7 Stepan Oganesyan
95 Andrey Alexandrovich Khodanovich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.33% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 4.8
31.5% Kiểm soát bóng 44.6%
7.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
6
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
5
4
4
0

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 1 38 6.18
40 Rizvan Utsiev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 2 1 35 6.28
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 45 32 71.11% 2 1 59 7.32
23 Anton Shvets Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 25 21 84% 0 0 34 6.71
29 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.08
7 Bernard Berisha Cánh trái 6 1 2 27 23 85.19% 3 0 57 8.45
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 32 18 56.25% 0 5 38 6.63
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 0 33 6.42
59 Evgeny Kharin Tiền vệ trái 2 1 0 25 21 84% 1 3 56 8.11
77 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 0 0 1 18 9 50% 1 4 28 6.82
11 Lechii Sadulaev Tiền vệ trụ 4 1 1 23 17 73.91% 6 0 53 8.41
21 Ivan Oleynikov Cánh trái 2 1 2 35 27 77.14% 1 0 49 7.14
17 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikhail Sivakov Trung vệ 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 24 4.12
17 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.14
9 Braian Mansilla Cánh trái 4 1 1 14 12 85.71% 1 1 39 6.51
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 1 37 31 83.78% 1 0 45 6.3
15 Renato Gojkovic Trung vệ 0 0 1 14 7 50% 1 2 26 6.92
12 Andrei Sergeyevich Malykh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 20 66.67% 1 1 43 5.81
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 2 1 0 23 16 69.57% 1 0 34 7.28
80 Jimmy Marin Tiền vệ trái 1 0 2 5 5 100% 6 0 16 6.11
5 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 33 5.96
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 37 6.15
55 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 22 81.48% 0 2 35 6.68
19 Aleksandr Ektov Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 19 63.33% 1 3 47 6.54
22 Matias Perez Trung vệ 1 0 1 31 23 74.19% 0 2 45 6.74
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ