Terek Grozny
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Torpedo moskva
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
0.97
+1
0.95
0.95
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.03
1.03
1
1.48
1.48
X
4.10
4.10
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Torpedo moskva
16'
Igor Lebedenko Penalty cancelled
29'
Igor Smolnikov
Mohamed Konate 1 - 0
41'
46'
Maksim Turishchev
Ra sân: Igor Lebedenko
Ra sân: Igor Lebedenko
46'
Khozhimat Erkinov
Ra sân: Ivan Enin
Ra sân: Ivan Enin
46'
Oleg Kozhemyakin
Ra sân: Igor Smolnikov
Ra sân: Igor Smolnikov
68'
Mihail Caimacov
Ra sân: Mario Curic
Ra sân: Mario Curic
Alexander Troshechkin
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
69'
76'
Igor Savic
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
76'
82'
Denis Laptev
Ra sân: Artem Samsonov
Ra sân: Artem Samsonov
Andrey Semenov
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Torpedo moskva
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
352
Số đường chuyền
299
60%
Chuyền chính xác
58%
7
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
39
Đánh đầu
29
20
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
6
27
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
12
27
Ném biên
37
72
Pha tấn công
71
32
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
3-4-2-1
Torpedo moskva
88
Shelia
59
Kharin
96
Bystrov
15
Semenov
8
Bogosava...
23
Shvets
18
Kamilov
7
Berisha
21
Oleyniko...
11
Sadulaev
13
Konate
56
Dovbnya
52
Netfulli...
21
Tallec
49
Proshkin
28
Smolniko...
35
Enin
24
Savic
44
Samsonov
18
Karaev
97
Curic
10
Lebedenk...
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Alexander Troshechkin
25
Vladislav Karapuzov
17
Zoran Nizic
20
Turpal-Ali Ibishev
79
Abubakar Inalkaev
92
Rizvan Tashaev
35
Mikhail Oparin
1
Yuri Zhuravlev
44
khalid Kadyrov
10
Vladimir Iljin
29
Gamid Agalarov
77
Kirill Folmer
19
Torpedo moskva
55
Denis Laptev
27
Mihail Caimacov
19
Maksim Turishchev
22
Khozhimat Erkinov
4
Oleg Kozhemyakin
12
Egor Baburin
14
Mukhammad Sultonov
90
Amur Kalmykov
8
Bogdan Reichman
26
Mark Koszta
13
Stefan Sapic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3
4.67
Sút trúng cầu môn
2
1.67
Thẻ vàng
2
30.67%
Kiểm soát bóng
30.33%
5.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.7
0.8
Bàn thua
1
3.9
Phạt góc
2.7
3
Sút trúng cầu môn
1.9
2.1
Thẻ vàng
2.1
20.3%
Kiểm soát bóng
31.5%
5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (28trận)
Chủ
Khách
Torpedo moskva (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
3
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
4
2
1