Vòng 14
22:59 ngày 23/10/2022
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Torpedo moskva
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.95
O 2.5
0.87
U 2.5
1.03
1
1.48
X
4.10
2
6.20
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Torpedo moskva Torpedo moskva
16'
match var Igor Lebedenko Penalty cancelled
29'
match yellow.png Igor Smolnikov
Mohamed Konate 1 - 0 match goal
41'
46'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: Igor Lebedenko
46'
match change Khozhimat Erkinov
Ra sân: Ivan Enin
46'
match change Oleg Kozhemyakin
Ra sân: Igor Smolnikov
68'
match change Mihail Caimacov
Ra sân: Mario Curic
Alexander Troshechkin
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
69'
76'
match yellow.png Igor Savic
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Bernard Berisha
match change
76'
82'
match change Denis Laptev
Ra sân: Artem Samsonov
Andrey Semenov match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Torpedo moskva Torpedo moskva
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
352
 
Số đường chuyền
 
299
60%
 
Chuyền chính xác
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
29
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
27
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
12
27
 
Ném biên
 
37
72
 
Pha tấn công
 
71
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Alexander Troshechkin
17
Vladislav Karapuzov
20
Zoran Nizic
79
Turpal-Ali Ibishev
92
Abubakar Inalkaev
35
Rizvan Tashaev
1
Mikhail Oparin
44
Yuri Zhuravlev
10
khalid Kadyrov
29
Vladimir Iljin
77
Gamid Agalarov
19
Kirill Folmer
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
3-4-2-1 Torpedo moskva Torpedo moskva
88
Shelia
59
Kharin
96
Bystrov
15
Semenov
8
Bogosava...
23
Shvets
18
Kamilov
7
Berisha
21
Oleyniko...
11
Sadulaev
13
Konate
56
Dovbnya
52
Netfulli...
21
Tallec
49
Proshkin
28
Smolniko...
35
Enin
24
Savic
44
Samsonov
18
Karaev
97
Curic
10
Lebedenk...

Substitutes

55
Denis Laptev
27
Mihail Caimacov
19
Maksim Turishchev
22
Khozhimat Erkinov
4
Oleg Kozhemyakin
12
Egor Baburin
14
Mukhammad Sultonov
90
Amur Kalmykov
8
Bogdan Reichman
26
Mark Koszta
13
Stefan Sapic
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Alexander Troshechkin 25
Vladislav Karapuzov 17
Zoran Nizic 20
Turpal-Ali Ibishev 79
Abubakar Inalkaev 92
Rizvan Tashaev 35
Mikhail Oparin 1
Yuri Zhuravlev 44
khalid Kadyrov 10
Vladimir Iljin 29
Gamid Agalarov 77
Kirill Folmer 19
Terek Grozny Torpedo moskva
55 Denis Laptev
27 Mihail Caimacov
19 Maksim Turishchev
22 Khozhimat Erkinov
4 Oleg Kozhemyakin
12 Egor Baburin
14 Mukhammad Sultonov
90 Amur Kalmykov
8 Bogdan Reichman
26 Mark Koszta
13 Stefan Sapic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2
1.67 Thẻ vàng 2
30.67% Kiểm soát bóng 30.33%
5.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 2.7
3 Sút trúng cầu môn 1.9
2.1 Thẻ vàng 2.1
20.3% Kiểm soát bóng 31.5%
5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (28trận)
Chủ Khách
Torpedo moskva (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
3
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
4
2
1