Vòng Qual.
22:59 ngày 15/10/2023
Thụy Sĩ
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Belarus
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.94
+2.5
0.88
O 3.25
0.99
U 3.25
0.76
1
1.13
X
8.50
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.76
+1
1.08
O 1.5
1.07
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Phút
Belarus Belarus
4'
match yellow.png Sergey Politevich
Xherdan Shaqiri 1 - 0 match goal
28'
46'
match change Dmitri Antilevski
Ra sân: Artem Kontsevoy
61'
match goal 1 - 1 Max Ebong Ngome
Kiến tạo: Dmitri Antilevski
Zeki Amdouni
Ra sân: Djibril Sow
match change
62'
Andi Zeqiri
Ra sân: Cedric Jan Itten
match change
62'
64'
match change Kirill Pechenin
Ra sân: Ivan Bakhar
65'
match change Vladislav Morozov
Ra sân: Valeriy Bocherov
69'
match goal 1 - 2 Denis Polyakov
Kiến tạo: Kirill Pechenin
Ulisses Garcia
Ra sân: Ricardo Rodriguez
match change
73'
Dan Ndoye
Ra sân: Renato Steffen
match change
73'
Andi Zeqiri match yellow.png
77'
83'
match change Vladislav Klimovich
Ra sân: Vladislav Malkevich
84'
match goal 1 - 3 Dmitri Antilevski
87'
match var Dmitri Antilevski goalNotAwarded.false
Manuel Akanji 2 - 3
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
match goal
89'
89'
match yellow.png Kirill Pechenin
90'
match change Aleksandr Pavlovets
Ra sân: Nikita Korzun
90'
match yellow.png Nikita Korzun
Zeki Amdouni 3 - 3 match goal
90'
90'
match yellow.png Vladislav Klimovich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Belarus Belarus
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
13
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
663
 
Số đường chuyền
 
194
89%
 
Chuyền chính xác
 
63%
10
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
19
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
1
21
 
Ném biên
 
9
6
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
146
 
Pha tấn công
 
57
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ulisses Garcia
7
Zeki Amdouni
19
Dan Ndoye
9
Andi Zeqiri
18
Cedric Zesiger
20
Michel Aebischer
2
Edimilson Fernandes
4
Eray Ervin Comert
12
Yvon Mvogo
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
21
Gregor Kobel
17
Uran Bislimi
Thụy Sĩ Thụy Sĩ 4-2-3-1
5-4-1 Belarus Belarus
1
Sommer
13
Rodrigue...
22
Schar
5
Akanji
14
Lotomba
10
Xhaka
8
Freuler
11
Steffen
15
Sow
23
Shaqiri
16
Itten
12
Ignatowi...
14
Karpovic...
20
Volkov
6
Politevi...
5
Polyakov
18
Malkevic...
9
Ngome
15
Korzun
13
Bocherov
10
Bakhar
7
Kontsevo...

Substitutes

22
Aleksandr Pavlovets
11
Vladislav Morozov
19
Vladislav Klimovich
2
Kirill Pechenin
23
Dmitri Antilevski
3
Egor Parkhomenko
17
Valeriy Gromyko
16
Konstantin Rudenok
8
Egor Karpitskiy
1
Andrey Kudravets
4
Roman Yuzepchukh
21
Dmitri Borodin
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Ulisses Garcia 3
Zeki Amdouni 7
Dan Ndoye 19
Andi Zeqiri 9
Cedric Zesiger 18
Michel Aebischer 20
Edimilson Fernandes 2
Eray Ervin Comert 4
Yvon Mvogo 12
Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
Gregor Kobel 21
Uran Bislimi 17
Thụy Sĩ Belarus
22 Aleksandr Pavlovets
11 Vladislav Morozov
19 Vladislav Klimovich
2 Kirill Pechenin
23 Dmitri Antilevski
3 Egor Parkhomenko
17 Valeriy Gromyko
16 Konstantin Rudenok
8 Egor Karpitskiy
1 Andrey Kudravets
4 Roman Yuzepchukh
21 Dmitri Borodin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 0.67
56% Kiểm soát bóng 29%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2.5
5 Sút trúng cầu môn 2.6
59.9% Kiểm soát bóng 39.1%
9.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Sĩ (10trận)
Chủ Khách
Belarus (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 1 1 2 46 38 82.61% 6 0 56 7.4
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.4
10 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 70 64 91.43% 0 1 79 7.17
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 5 1 34 6.43
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.72
22 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 57 55 96.49% 0 1 60 6.79
11 Renato Steffen Cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 1 1 16 6.11
5 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 1 76 72 94.74% 0 0 80 6.77
15 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.36
14 Jordan Lotomba 1 0 0 35 31 88.57% 1 2 49 6.66
16 Cedric Jan Itten Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 1 0 14 6.12

Belarus Belarus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sergey Politevich Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 11 6.07
7 Artem Kontsevoy Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 5.79
12 Sergey Ignatowicz Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 21 5.57
5 Denis Polyakov Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.15
15 Nikita Korzun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.06
20 Zakhar Volkov Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.19
10 Ivan Bakhar Cánh trái 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 5.87
23 Dmitri Antilevski Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Max Ebong Ngome Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 5.84
18 Vladislav Malkevich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 1 18 6.1
14 Sergey Karpovich Hậu vệ cánh phải 0 0 2 8 6 75% 1 0 18 6.16
13 Valeriy Bocherov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ