Tochigi SC 1
Đã kết thúc
2
-
3
(2 - 1)
Mito Hollyhock 1
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Mito Hollyhock
Carlos Gutierrez 1 - 0
20'
Kosuke Kanbe
24'
Hayato Kurosaki 2 - 0
Kiến tạo: Teppei Yachida
Kiến tạo: Teppei Yachida
29'
Kaito Suzuki
33'
36'
Ryosuke Maeda
Ryo Nemoto
38'
45'
2 - 1 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Naoki Tsubaki
Kiến tạo: Naoki Tsubaki
46'
Mizuki Ando
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
46'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
46'
Fumiya Unoki
Ra sân: Koichi Murata
Ra sân: Koichi Murata
Carlos Gutierrez
48'
48'
Mizuki Ando
Sho Omori
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
51'
65'
Shoji Toyama
Ra sân: Reo Yasunaga
Ra sân: Reo Yasunaga
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
65'
Koki Oshima
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
65'
67'
Hayate Matsuda
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Toshiki Mori
86'
87'
2 - 2 Shoji Toyama
90'
2 - 3 Shoji Toyama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Mito Hollyhock
0
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
13
36%
Kiểm soát bóng
64%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
12
Phạm lỗi
11
1
Cứu thua
3
69
Pha tấn công
81
40
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
4-1-2-3
Mito Hollyhock
1
Kawata
28
Yoshida
16
Gutierre...
35
Suzuki
10
Mori
24
Kanbe
4
Sato
3
Kurosaki
14
Yachida
8
Takahagi
37
Nemoto
28
Yamaguch...
40
Kuroishi
21
Yamada
43
Suzuki
4
Tabinas
16
Maeda
5
Yasunaga
34
Sugiura
19
Murata
15
Kinoshit...
14
Tsubaki
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kazuki Fujita
41
Juninho
11
Ko Miyazaki
32
Sho Omori
18
Koki Oshima
19
Keita Ueda
23
Ren Yamamoto
17
Mito Hollyhock
9
Mizuki Ando
47
Hayate Matsuda
41
Kaiho Nakayama
17
Ryo Niizato
30
Kenshin Takagishi
38
Shoji Toyama
37
Fumiya Unoki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
45.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.6
1.9
Bàn thua
0.9
4.4
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
3.2
42.2%
Kiểm soát bóng
50%
10.9
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1