Vòng 41
12:00 ngày 16/10/2022
Tochigi SC 1
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Mito Hollyhock 1
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2
0.93
U 2
0.93
1
2.20
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 0.75
0.85
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Carlos Gutierrez 1 - 0 match goal
20'
Kosuke Kanbe match yellow.png
24'
Hayato Kurosaki 2 - 0
Kiến tạo: Teppei Yachida
match goal
29'
Kaito Suzuki match yellow.png
33'
36'
match yellow.png Ryosuke Maeda
Ryo Nemoto match yellow.png
38'
45'
match goal 2 - 1 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Naoki Tsubaki
46'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Kosuke Kinoshita
46'
match change Kenshin Takagishi
Ra sân: Fumiya Sugiura
46'
match change Fumiya Unoki
Ra sân: Koichi Murata
Carlos Gutierrez match red
48'
48'
match red Mizuki Ando
Sho Omori
Ra sân: Kosuke Kanbe
match change
51'
65'
match change Shoji Toyama
Ra sân: Reo Yasunaga
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
match change
65'
Koki Oshima
Ra sân: Yojiro Takahagi
match change
65'
67'
match change Hayate Matsuda
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Toshiki Mori match yellow.png
86'
87'
match pen 2 - 2 Shoji Toyama
90'
match goal 2 - 3 Shoji Toyama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
69
 
Pha tấn công
 
81
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Kazuki Fujita
11
Juninho
32
Ko Miyazaki
18
Sho Omori
19
Koki Oshima
23
Keita Ueda
17
Ren Yamamoto
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
4-1-2-3 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
Kawata
28
Yoshida
16
Gutierre...
35
Suzuki
10
Mori
24
Kanbe
4
Sato
3
Kurosaki
14
Yachida
8
Takahagi
37
Nemoto
28
Yamaguch...
40
Kuroishi
21
Yamada
43
Suzuki
4
Tabinas
16
Maeda
5
Yasunaga
34
Sugiura
19
Murata
15
Kinoshit...
14
Tsubaki

Substitutes

9
Mizuki Ando
47
Hayate Matsuda
41
Kaiho Nakayama
17
Ryo Niizato
30
Kenshin Takagishi
38
Shoji Toyama
37
Fumiya Unoki
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kazuki Fujita 41
Juninho 11
Ko Miyazaki 32
Sho Omori 18
Koki Oshima 19
Keita Ueda 23
Ren Yamamoto 17
Tochigi SC Mito Hollyhock
9 Mizuki Ando
47 Hayate Matsuda
41 Kaiho Nakayama
17 Ryo Niizato
30 Kenshin Takagishi
38 Shoji Toyama
37 Fumiya Unoki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.9 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.2
42.2% Kiểm soát bóng 50%
10.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1