Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.83
0.83
1
2.87
2.87
X
2.75
2.75
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
V-Varen Nagasaki
8'
Kaique Mafaldo
Ra sân: Yuta Imazu
Ra sân: Yuta Imazu
15'
Yuya Kuwasaki
Toshiki Mori
44'
Keita Ueda
46'
48'
Caio Cesar da Silva Silveira
52'
Ten Miyagi
61'
Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
61'
Masaru Kato
Ra sân: Ten Miyagi
Ra sân: Ten Miyagi
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
63'
Yuta Yamada
Ra sân: Keita Ueda
Ra sân: Keita Ueda
63'
Sho Sato
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
78'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
78'
79'
Takumi NAGURA
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Shunki TAKAHASHI
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
18
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
323
Số đường chuyền
601
18
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
13
Cản phá thành công
11
87
Pha tấn công
99
47
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
4-2-3-1
V-Varen Nagasaki
41
Fujita
6
Omori
15
Okazaki
23
Fukushim...
10
Mori
24
Kanbe
7
Nishiya
3
Kurosaki
13
Ueda
29
Yano
37
Nemoto
21
Hatano
28
TAKAHASH...
25
Kushibik...
18
Imazu
8
Masuyama
6
Kuwasaki
10
Silveira
23
Yoneda
19
Sawada
24
Miyagi
9
Juanma
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kenta Fukumori
30
Wataru Hiramatsu
16
Shuhei Kawata
1
Ko Miyazaki
32
Sho Sato
4
Yojiro Takahagi
8
Yuta Yamada
36
V-Varen Nagasaki
31
Gaku Harada
11
Edigar Junio Teixeira Lima
33
Tsubasa Kasayanagi
15
Hijiri Kato
13
Masaru Kato
39
Kaique Mafaldo
14
Takumi NAGURA
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6
45.67%
Kiểm soát bóng
49%
11
Phạm lỗi
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.3
1.9
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
4.6
1.2
Thẻ vàng
1
3.5
Sút trúng cầu môn
5.3
42.2%
Kiểm soát bóng
48.3%
10.9
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3