Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 4
12:00 ngày 12/03/2023
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mostly Clear, 21℃~22℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.93
2
2.60
0 0.93
u
3.00
2.55
0.90
0.75
2.60
0 0.90
u
3.00
2.55

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.90 0 0.90 1.00 0 0.80 2.60 3.00 2.55 2.60 2.90 2.60 0.85 0.75 0.95 0.93 0.75 0.88
FT 0.93 0 0.93 1.05 0 0.80 2.60 3.00 2.55 2.60 2.90 2.60 0.95 2 0.90 1.03 2 0.83
Live - HT 0.90 0 0.90 0.98 0 0.83 2.60 3.00 2.55 2.70 2.90 2.50 0.85 0.75 0.95 0.90 0.75 0.90
FT 0.93 0 0.93 1.10 0 0.78 2.60 3.00 2.55 2.70 2.90 2.50 0.95 2 0.90 1.05 2 0.80
HT 0 - 0 FT 0.93 0 0.93 1.05 0 0.80 2.60 3.00 2.55 2.70 2.90 2.50 0.95 2 0.90 1.05 2 0.80
50 0 - 0 FT 0.93 0 0.93 1.10 0 0.77 2.60 3.00 2.55 2.70 2.90 2.50 0.95 2 0.90 1.05 2 0.80
70 0 - 0 FT 0.93 0 0.93 0.97 0 0.87 2.60 3.00 2.55 2.70 2.90 2.50 0.95 2 0.90 1.05 2 0.80
90 0 - 0 FT 0.93 0 0.93 0.87 0 0.97 2.60 3.00 2.55 2.70 2.90 2.50 0.95 2 0.90 1.05 2 0.80

Diễn biến chính

Tochigi SC
Phút
V-Varen Nagasaki
8'
Kaique Mafaldo↑Yuta Imazu↓
15'
Yuya Kuwasaki
Toshiki Mori
44'
Keita Ueda
46'
48'
Caio Cesar da Silva Silveira
52'
Ten Miyagi
61'
Edigar Junio Teixeira Lima↑Caio Cesar da Silva Silveira↓
61'
Masaru Kato↑Ten Miyagi↓
Ko Miyazaki↑Ryo Nemoto↓
63'
Yuta Yamada↑Keita Ueda↓
63'
Sho Sato↑Yuki Nishiya↓
78'
Yojiro Takahagi↑Kisho Yano↓
78'
79'
Takumi NAGURA↑Shunki TAKAHASHI↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

Substitutes

30
Kenta Fukumori
16
Wataru Hiramatsu
1
Shuhei Kawata
32
Ko Miyazaki
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
36
Yuta Yamada
Tochigi SC 3-4-2-1
4-2-3-1 V-Varen Nagasaki
41
Fujita
6
Omori
15
Okazaki
23
Fukushim...
10
Mori
24
Kanbe
7
Nishiya
3
Kurosaki
13
Ueda
29
Yano
37
Nemoto
21
Hatano
28
TAKAHASH...
25
Kushibik...
18
Imazu
8
Masuyama
6
Kuwasaki
10
Silveira
23
Yoneda
19
Sawada
24
Miyagi
9
Juanma

Substitutes

31
Gaku Harada
11
Edigar Junio Teixeira Lima
33
Tsubasa Kasayanagi
15
Hijiri Kato
13
Masaru Kato
39
Kaique Mafaldo
14
Takumi NAGURA
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kenta Fukumori 30
Wataru Hiramatsu 16
Shuhei Kawata 1
Ko Miyazaki 32
Sho Sato 4
Yojiro Takahagi 8
Yuta Yamada 36
V-Varen Nagasaki
31 Gaku Harada
11 Edigar Junio Teixeira Lima
33 Tsubasa Kasayanagi
15 Hijiri Kato
13 Masaru Kato
39 Kaique Mafaldo
14 Takumi NAGURA

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
323
 
Số đường chuyền
 
601
18
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
11
87
 
Pha tấn công
 
99
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
43% Kiểm soát bóng 48.33%
14.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.5
3.2 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 1.4
2.6 Sút trúng cầu môn 3.1
42.4% Kiểm soát bóng 47.7%
13.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (5trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1