Vòng 4
12:00 ngày 12/03/2023
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.87
X
2.75
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
8'
match change Kaique Mafaldo
Ra sân: Yuta Imazu
15'
match yellow.png Yuya Kuwasaki
Toshiki Mori match yellow.png
44'
Keita Ueda match yellow.png
46'
48'
match yellow.png Caio Cesar da Silva Silveira
52'
match yellow.png Ten Miyagi
61'
match change Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
61'
match change Masaru Kato
Ra sân: Ten Miyagi
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
match change
63'
Yuta Yamada
Ra sân: Keita Ueda
match change
63'
Sho Sato
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
78'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Kisho Yano
match change
78'
79'
match change Takumi NAGURA
Ra sân: Shunki TAKAHASHI

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
323
 
Số đường chuyền
 
601
18
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
11
87
 
Pha tấn công
 
99
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kenta Fukumori
16
Wataru Hiramatsu
1
Shuhei Kawata
32
Ko Miyazaki
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
36
Yuta Yamada
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
4-2-3-1 V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
41
Fujita
6
Omori
15
Okazaki
23
Fukushim...
10
Mori
24
Kanbe
7
Nishiya
3
Kurosaki
13
Ueda
29
Yano
37
Nemoto
21
Hatano
28
TAKAHASH...
25
Kushibik...
18
Imazu
8
Masuyama
6
Kuwasaki
10
Silveira
23
Yoneda
19
Sawada
24
Miyagi
9
Juanma

Substitutes

31
Gaku Harada
11
Edigar Junio Teixeira Lima
33
Tsubasa Kasayanagi
15
Hijiri Kato
13
Masaru Kato
39
Kaique Mafaldo
14
Takumi NAGURA
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kenta Fukumori 30
Wataru Hiramatsu 16
Shuhei Kawata 1
Ko Miyazaki 32
Sho Sato 4
Yojiro Takahagi 8
Yuta Yamada 36
Tochigi SC V-Varen Nagasaki
31 Gaku Harada
11 Edigar Junio Teixeira Lima
33 Tsubasa Kasayanagi
15 Hijiri Kato
13 Masaru Kato
39 Kaique Mafaldo
14 Takumi NAGURA

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
45.67% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.3
1.9 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 5.3
42.2% Kiểm soát bóng 48.3%
10.9 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3