Tokushima Vortis
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.83
0.83
1
2.25
2.25
X
2.90
2.90
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Tokyo Verdy
40'
Byron Vasquez
Yoichiro Kakitani
43'
46'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Mario Engels
Ra sân: Mario Engels
46'
Koki Morita
51'
0 - 1 Akira Hamashita(OW)
Kohei Uchida
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
63'
Koki Sugimori
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
63'
Shunto Kodama
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
67'
Takashi Abe
67'
Kohei Uchida
69'
77'
0 - 2 Ryota Kajikawa
81'
Ryo Nishitani
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
81'
Daiki Kusunoki
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
Kaito Mori
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
83'
Taiyo Nishino
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
83'
89'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
90'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Tokyo Verdy
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
21
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
463
Số đường chuyền
330
16
Phạm lỗi
16
6
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
22
Cản phá thành công
18
132
Pha tấn công
117
96
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-3-1-2
4-1-2-3
Tokyo Verdy
21
Tanaka
32
Toyama
4
Abe
14
Júnior
37
Hamashit...
10
Sugimoto
8
Kakitani
7
Shirai
30
Tsuboi
24
Nishiya
16
Watari
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakosh...
5
Taira
2
Fukazawa
13
Hayashi
8
Saito
7
Morita
18
Vasquez
14
Engels
29
Kawamura
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Toru Hasegawa
31
Shunto Kodama
20
Kaito Mori
9
Taiyo Nishino
39
Tatsunori Sakurai
27
Koki Sugimori
11
Kohei Uchida
6
Tokyo Verdy
4
Ryota Kajikawa
17
Koken Kato
28
Daiki Kusunoki
34
Ryo Nishitani
30
Kosuke Sagawa
31
Hisaya Sato
23
Yuto Tsunashima
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
47.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
10.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
1.3
4.7
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.5
Sút trúng cầu môn
4.2
49.4%
Kiểm soát bóng
45.1%
10.9
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1