Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 4
12:00 ngày 12/03/2023
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Cloudy, 17℃~18℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.00
2.25
2.20
0.25 0.85
u
3.10
3.00
0.70
0.75
2.20
0 1.10
u
3.10
3.00

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.70 0 1.10 0.68 0 1.15 2.20 3.10 3.00 2.50 3.10 3.00 0.73 0.75 1.08 0.75 0.75 1.05
FT 1.00 0.25 0.85 0.98 0.25 0.88 2.20 3.10 3.00 2.50 3.10 3.00 1.03 2.25 0.83 1.10 2.25 0.78
Live - HT 0.70 0 1.10 0.70 0 1.10 2.20 3.10 3.00 2.40 3.10 3.20 0.73 0.75 1.08 0.73 0.75 1.08
FT 1.00 0.25 0.85 1.00 0.25 0.85 2.20 3.10 3.00 2.40 3.10 3.20 1.03 2.25 0.83 1.05 2.25 0.80
45 0 - 0 HT 0.70 0 1.10 0.95 0 0.85 2.20 3.10 3.00 3.00 2.20 3.60 0.73 0.75 1.08 0.83 0.75 0.98
FT 1.00 0.25 0.85 0.75 0 1.12 2.20 3.10 3.00 3.00 2.20 3.60 1.03 2.25 0.83 0.92 1.25 0.92
HT 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 0.72 0 1.15 2.20 3.10 3.00 3.00 2.20 3.60 1.03 2.25 0.83 0.92 1.25 0.92
50 0 - 0 FT 1.00 0.25 0.85 0.75 0 1.12 2.20 3.10 3.00 3.00 2.20 3.60 1.03 2.25 0.83 0.92 1.25 0.92
70 0 - 1 FT 1.00 0.25 0.85 0.67 0 1.25 2.20 3.10 3.00 3.00 2.20 3.60 1.03 2.25 0.83 0.92 1.25 0.92
90+1 0 - 2 FT 1.00 0.25 0.85 0.52 0 1.55 2.20 3.10 3.00 3.00 2.20 3.60 1.03 2.25 0.83 0.92 1.25 0.92

Diễn biến chính

Tokushima Vortis
Phút
Tokyo Verdy
40'
Byron Vasquez
Yoichiro Kakitani
43'
46'
Ryota Kajikawa↑Mario Engels↓
46'
Koki Morita
51'
Akira Hamashita(OW) (0-1)
Kohei Uchida↑Ryo Toyama↓
63'
Koki Sugimori↑Taro Sugimoto↓
63'
Shunto Kodama↑Kiyoshiro Tsuboi↓
67'
Takashi Abe
67'
Kohei Uchida
69'
77'
Ryota Kajikawa (0-2)
81'
Ryo Nishitani↑Kosuke Saito↓
81'
Daiki Kusunoki↑Byron Vasquez↓
Kaito Mori↑Daiki Watari↓
83'
Taiyo Nishino↑Akira Hamashita↓
83'
89'
Yuto Tsunashima↑Koki Morita↓
90'
Kosuke Sagawa↑Keito Kawamura↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Tokyo Verdy

Substitutes

31
Toru Hasegawa
20
Shunto Kodama
9
Kaito Mori
39
Taiyo Nishino
27
Tatsunori Sakurai
11
Koki Sugimori
6
Kohei Uchida
Tokushima Vortis 4-3-1-2
4-1-2-3 Tokyo Verdy
21
Tanaka
32
Toyama
4
Abe
14
Júnior
37
Hamashit...
10
Sugimoto
8
Kakitani
7
Shirai
30
Tsuboi
24
Nishiya
16
Watari
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakosh...
5
Taira
2
Fukazawa
13
Hayashi
8
Saito
7
Morita
18
Vasquez
14
Engels
29
Kawamura

Substitutes

4
Ryota Kajikawa
17
Koken Kato
28
Daiki Kusunoki
34
Ryo Nishitani
30
Kosuke Sagawa
31
Hisaya Sato
23
Yuto Tsunashima
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Toru Hasegawa 31
Shunto Kodama 20
Kaito Mori 9
Taiyo Nishino 39
Tatsunori Sakurai 27
Koki Sugimori 11
Kohei Uchida 6
Tokyo Verdy
4 Ryota Kajikawa
17 Koken Kato
28 Daiki Kusunoki
34 Ryo Nishitani
30 Kosuke Sagawa
31 Hisaya Sato
23 Yuto Tsunashima

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis
Tokyo Verdy
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
463
 
Số đường chuyền
 
330
16
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
18
132
 
Pha tấn công
 
117
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua
5 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
58.33% Kiểm soát bóng 40.67%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 0.1
4.5 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 4.1
55.8% Kiểm soát bóng 47.8%
13.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (6trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1