Vòng 4
12:00 ngày 12/03/2023
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.25
X
2.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
40'
match yellow.png Byron Vasquez
Yoichiro Kakitani match yellow.png
43'
46'
match change Ryota Kajikawa
Ra sân: Mario Engels
46'
match yellow.png Koki Morita
51'
match phan luoi 0 - 1 Akira Hamashita(OW)
Kohei Uchida
Ra sân: Ryo Toyama
match change
63'
Koki Sugimori
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
63'
Shunto Kodama
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
match change
67'
Takashi Abe match yellow.png
67'
Kohei Uchida match yellow.png
69'
77'
match goal 0 - 2 Ryota Kajikawa
81'
match change Ryo Nishitani
Ra sân: Kosuke Saito
81'
match change Daiki Kusunoki
Ra sân: Byron Vasquez
Kaito Mori
Ra sân: Daiki Watari
match change
83'
Taiyo Nishino
Ra sân: Akira Hamashita
match change
83'
89'
match change Yuto Tsunashima
Ra sân: Koki Morita
90'
match change Kosuke Sagawa
Ra sân: Keito Kawamura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
463
 
Số đường chuyền
 
330
16
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
18
132
 
Pha tấn công
 
117
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Toru Hasegawa
20
Shunto Kodama
9
Kaito Mori
39
Taiyo Nishino
27
Tatsunori Sakurai
11
Koki Sugimori
6
Kohei Uchida
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-3-1-2
4-1-2-3 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
21
Tanaka
32
Toyama
4
Abe
14
Júnior
37
Hamashit...
10
Sugimoto
8
Kakitani
7
Shirai
30
Tsuboi
24
Nishiya
16
Watari
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakosh...
5
Taira
2
Fukazawa
13
Hayashi
8
Saito
7
Morita
18
Vasquez
14
Engels
29
Kawamura

Substitutes

4
Ryota Kajikawa
17
Koken Kato
28
Daiki Kusunoki
34
Ryo Nishitani
30
Kosuke Sagawa
31
Hisaya Sato
23
Yuto Tsunashima
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Toru Hasegawa 31
Shunto Kodama 20
Kaito Mori 9
Taiyo Nishino 39
Tatsunori Sakurai 27
Koki Sugimori 11
Kohei Uchida 6
Tokushima Vortis Tokyo Verdy
4 Ryota Kajikawa
17 Koken Kato
28 Daiki Kusunoki
34 Ryo Nishitani
30 Kosuke Sagawa
31 Hisaya Sato
23 Yuto Tsunashima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 44.33%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.2
49.4% Kiểm soát bóng 45.1%
10.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1