Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 3
12:00 ngày 04/03/2023
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Vegalta Sendai 1
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Few Cloudy, 14℃~15℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.78
2.25
2.40
0 1.10
u
3.10
2.80
0.78
1
2.40
0 1.03
u
3.10
2.80

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.78 0 1.03 0.70 0 1.10 2.40 3.10 2.80 2.38 3.30 3.00 1.10 1 0.70 0.70 0.75 1.10
FT 0.78 0 1.10 0.98 0.25 0.88 2.40 3.10 2.80 2.38 3.30 3.00 0.93 2.25 0.93 0.98 2.25 0.88
Live - HT 0.78 0 1.03 0.68 0 1.15 2.40 3.10 2.80 2.25 3.30 3.20 1.10 1 0.70 0.73 0.75 1.08
FT 0.78 0 1.10 1.00 0.25 0.85 2.40 3.10 2.80 2.25 3.30 3.20 0.93 2.25 0.93 1.00 2.25 0.85
50 - FT 0.78 0 1.10 1.00 0 0.85 2.40 3.10 2.80 2.25 3.30 3.20 0.93 2.25 0.93 1.00 2.25 0.85
80 - FT 0.78 0 1.10 1.13 0.25 0.75 2.40 3.10 2.80 2.25 3.30 3.20 0.93 2.25 0.93 1.00 2.25 0.85
90 - FT 0.78 0 1.10 0.25 0 2.90 2.40 3.10 2.80 2.25 3.30 3.20 0.93 2.25 0.93 1.00 2.25 0.85
90+3 - FT 0.78 0 1.10 0.38 0 2.10 2.40 3.10 2.80 2.25 3.30 3.20 0.93 2.25 0.93 1.00 2.25 0.85

Diễn biến chính

Tokushima Vortis
Phút
Vegalta Sendai
1'
Masahiro Sugata
Ryo Toyama
29'
Akira Hamashita
43'
Taro Sugimoto
43'
52'
Masahiro Sugata (Kiến tạo:Motohiko Nakajima) (0-1)
Kazuki Nishiya
63'
Kiyoshiro Tsuboi↑Ryo Toyama↓
64'
Shunto Kodama↑Taro Sugimoto↓
64'
67'
Masato Nakayama↑Heo Young Joon↓
67'
Hiroto Yamada↑Ryoma Kida↓
70'
Kim Tae Hyeon
72'
Koji Hachisuka↑Yuta Goke↓
Kaito Mori↑Daiki Watari↓
72'
82'
Yasushi Endo↑Motohiko Nakajima↓
82'
Yoshiki Matsushita↑Ryunosuke Sagara↓
Koki Sugimori↑Akira Hamashita↓
82'
Kiyoshiro Tsuboi (1-1)
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Vegalta Sendai

Substitutes

20
Shunto Kodama
26
Kodai Mori
9
Kaito Mori
27
Tatsunori Sakurai
11
Koki Sugimori
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
Tokushima Vortis 4-1-2-3
3-1-4-2 Vegalta Sendai
1
Suarez
32
Toyama
4
Abe
14
Júnior
37
Hamashit...
7
Shirai
10
Sugimoto
8
Kakitani
24
Nishiya
16
Watari
39
Nishino
33
Hayashi
22
Koide
15
Sugata
20
Hyeon
6
Pereira
25
Mase
11
Goke
7
Nakajima
14
Sagara
88
Joon
18
Kida

Substitutes

50
Yasushi Endo
4
Koji Hachisuka
8
Yoshiki Matsushita
9
Masato Nakayama
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
13
Hiroto Yamada
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Shunto Kodama 20
Kodai Mori 26
Kaito Mori 9
Tatsunori Sakurai 27
Koki Sugimori 11
Hayate Tanaka 21
Kiyoshiro Tsuboi 30
Vegalta Sendai
50 Yasushi Endo
4 Koji Hachisuka
8 Yoshiki Matsushita
9 Masato Nakayama
1 Yuma Obata
27 Joji Onaiwu
13 Hiroto Yamada

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis
Vegalta Sendai
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
670
 
Số đường chuyền
 
296
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
7
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
14
108
 
Pha tấn công
 
81
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 57%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 3.4
55.8% Kiểm soát bóng 50.4%
13.5 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (6trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1