Vòng 3
12:00 ngày 04/03/2023
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Vegalta Sendai 1
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
0.98
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
2.45
X
3.15
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
1'
match yellow.png Masahiro Sugata
Ryo Toyama match yellow.png
29'
Akira Hamashita match yellow.png
43'
Taro Sugimoto match yellow.png
43'
52'
match goal 0 - 1 Masahiro Sugata
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kazuki Nishiya match yellow.png
63'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Ryo Toyama
match change
64'
Shunto Kodama
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
64'
67'
match change Masato Nakayama
Ra sân: Heo Young Joon
67'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Ryoma Kida
70'
match red Kim Tae Hyeon
72'
match change Koji Hachisuka
Ra sân: Yuta Goke
Kaito Mori
Ra sân: Daiki Watari
match change
72'
82'
match change Yasushi Endo
Ra sân: Motohiko Nakajima
82'
match change Yoshiki Matsushita
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Koki Sugimori
Ra sân: Akira Hamashita
match change
82'
Kiyoshiro Tsuboi 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
670
 
Số đường chuyền
 
296
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
7
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
14
108
 
Pha tấn công
 
81
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Shunto Kodama
26
Kodai Mori
9
Kaito Mori
27
Tatsunori Sakurai
11
Koki Sugimori
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-1-2-3
3-1-4-2 Vegalta Sendai Vegalta Sendai
1
Suarez
32
Toyama
4
Abe
14
Júnior
37
Hamashit...
7
Shirai
10
Sugimoto
8
Kakitani
24
Nishiya
16
Watari
39
Nishino
33
Hayashi
22
Koide
15
Sugata
20
Hyeon
6
Pereira
25
Mase
11
Goke
7
Nakajima
14
Sagara
88
Joon
18
Kida

Substitutes

50
Yasushi Endo
4
Koji Hachisuka
8
Yoshiki Matsushita
9
Masato Nakayama
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
13
Hiroto Yamada
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Shunto Kodama 20
Kodai Mori 26
Kaito Mori 9
Tatsunori Sakurai 27
Koki Sugimori 11
Hayate Tanaka 21
Kiyoshiro Tsuboi 30
Tokushima Vortis Vegalta Sendai
50 Yasushi Endo
4 Koji Hachisuka
8 Yoshiki Matsushita
9 Masato Nakayama
1 Yuma Obata
27 Joji Onaiwu
13 Hiroto Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 48%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 0.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.6
49.4% Kiểm soát bóng 50.8%
10.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1