Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Vegalta Sendai 1
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
2.45
2.45
X
3.15
3.15
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Vegalta Sendai
1'
Masahiro Sugata
Ryo Toyama
29'
Akira Hamashita
43'
Taro Sugimoto
43'
52'
0 - 1 Masahiro Sugata
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kazuki Nishiya
63'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
64'
Shunto Kodama
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
64'
67'
Masato Nakayama
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
67'
Hiroto Yamada
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
70'
Kim Tae Hyeon
72'
Koji Hachisuka
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
Kaito Mori
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
72'
82'
Yasushi Endo
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
82'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Koki Sugimori
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
82'
Kiyoshiro Tsuboi 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Vegalta Sendai
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
12
66%
Kiểm soát bóng
34%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
670
Số đường chuyền
296
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
7
5
Cứu thua
3
18
Cản phá thành công
14
108
Pha tấn công
81
76
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-1-2-3
3-1-4-2
Vegalta Sendai
1
Suarez
32
Toyama
4
Abe
14
Júnior
37
Hamashit...
7
Shirai
10
Sugimoto
8
Kakitani
24
Nishiya
16
Watari
39
Nishino
33
Hayashi
22
Koide
15
Sugata
20
Hyeon
6
Pereira
25
Mase
11
Goke
7
Nakajima
14
Sagara
88
Joon
18
Kida
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Shunto Kodama
20
Kodai Mori
26
Kaito Mori
9
Tatsunori Sakurai
27
Koki Sugimori
11
Hayate Tanaka
21
Kiyoshiro Tsuboi
30
Vegalta Sendai
50
Yasushi Endo
4
Koji Hachisuka
8
Yoshiki Matsushita
9
Masato Nakayama
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
13
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
0.33
3
Sút trúng cầu môn
3.33
47.67%
Kiểm soát bóng
48%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
1.9
Bàn thua
1
4.7
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
0.7
3.7
Sút trúng cầu môn
4.6
49.4%
Kiểm soát bóng
50.8%
10.9
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1