Vòng 42
12:00 ngày 23/10/2022
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.97
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.70
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.75
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Keito Kawamura match yellow.png
26'
Keito Kawamura 1 - 0
Kiến tạo: Ren Kato
match goal
34'
46'
match change Ryo Nagai
Ra sân: Shumpei Naruse
Seiya Baba match yellow.png
47'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
60'
60'
match change Mitchell Duke
Ra sân: Tiago Alves Sales
60'
match change Yosuke Kawai
Ra sân: Taishi Semba
Ryoga Sato 2 - 0 match goal
63'
69'
match change Yuji Wakasa
Ra sân: Stefan Mauk
Koken Kato
Ra sân: Seiya Baba
match change
73'
Tomohiro Taira
Ra sân: Ren Kato
match change
73'
77'
match change Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Toyofumi Sakano
Ra sân: Ryoga Sato
match change
84'
Byron Vasquez
Ra sân: Keito Kawamura
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
6
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
419
 
Số đường chuyền
 
478
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
11
80
 
Pha tấn công
 
118
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Daiki Fukazawa
25
Tetsuyuki Inami
17
Koken Kato
21
Yuya Nagasawa
13
Toyofumi Sakano
5
Tomohiro Taira
18
Byron Vasquez
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-4-2
3-1-4-2 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
1
Oliveria
26
Kato
23
Taniguch...
3
Uduka
24
Narawa
4
Kajikawa
7
Morita
15
Baba
29
Kawamura
30
Someno
27
Sato
35
Hotta
5
Yanagi
4
Hamada
41
Tokumoto
26
Motoyama
24
Naruse
44
Semba
8
Mauk
22
Sano
7
Sales
9
Kwon

Substitutes

15
Mitchell Duke
13
Junki Kanayama
27
Yosuke Kawai
19
Takaya Kimura
11
Tomohiko Miyazaki
38
Ryo Nagai
34
Yuji Wakasa
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Daiki Fukazawa 2
Tetsuyuki Inami 25
Koken Kato 17
Yuya Nagasawa 21
Toyofumi Sakano 13
Tomohiro Taira 5
Byron Vasquez 18
Tokyo Verdy Fagiano Okayama
15 Mitchell Duke
13 Junki Kanayama
27 Yosuke Kawai
19 Takaya Kimura
11 Tomohiko Miyazaki
38 Ryo Nagai
34 Yuji Wakasa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 59%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.9
1.1 Thẻ vàng 0.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.4
46.3% Kiểm soát bóng 52.2%
12 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (8trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1