Vòng 3
12:00 ngày 05/03/2023
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.72
-0
0.98
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
1.78
X
3.40
2
4.30
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
46'
match yellow.png Manato Shinada
Toyofumi Sakano
Ra sân: Byron Vasquez
match change
59'
Tomohiro Taira match yellow.png
61'
65'
match change Sho Araki
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
65'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Kosuke Taketomi
Yuji Kitajima
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
70'
Koken Kato
Ra sân: Naoki Hayashi
match change
70'
74'
match change Kohei Matsumoto
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Mario Engels
Ra sân: Kosuke Saito
match change
80'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Yuta Narawa
match change
80'
85'
match change Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
85'
match change Getulio
Ra sân: Motoki Hasegawa
Daiki Fukazawa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
580
 
Số đường chuyền
 
469
12
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
19
106
 
Pha tấn công
 
121
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mario Engels
2
Daiki Fukazawa
17
Koken Kato
20
Yuji Kitajima
28
Daiki Kusunoki
21
Yuya Nagasawa
11
Toyofumi Sakano
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-1-2-3
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
Oliveria
24
Narawa
5
Taira
16
Yamakosh...
6
Miyahara
13
Hayashi
7
Morita
8
Saito
4
Kajikawa
29
Kawamura
18
Vasquez
1
Kawata
2
Sugai
49
Inoue
40
Mancha
6
Kobayash...
24
Matsumot...
17
Shinada
8
Taketomi
9
Mitsuhir...
10
Hasegawa
99
Utaka

Substitutes

7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mario Engels 14
Daiki Fukazawa 2
Koken Kato 17
Yuji Kitajima 20
Daiki Kusunoki 28
Yuya Nagasawa 21
Toyofumi Sakano 11
Tokyo Verdy Ventforet Kofu
7 Sho Araki
77 Getulio
11 Kohei Matsumoto
23 Masahiro Sekiguchi
21 Tsubasa shibuya
18 Yoshiki Torikai
4 Hideomi Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 42%
8 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.7
45.1% Kiểm soát bóng 47.5%
10.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (10trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
0
1
0
1