Tokyo Verdy
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.72
0.72
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
1.78
1.78
X
3.40
3.40
2
4.30
4.30
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Ventforet Kofu
46'
Manato Shinada
Toyofumi Sakano
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
59'
Tomohiro Taira
61'
65'
Sho Araki
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
65'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
Yuji Kitajima
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
70'
Koken Kato
Ra sân: Naoki Hayashi
Ra sân: Naoki Hayashi
70'
74'
Kohei Matsumoto
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Mario Engels
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
80'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Yuta Narawa
Ra sân: Yuta Narawa
80'
85'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
85'
Getulio
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
Daiki Fukazawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Ventforet Kofu
8
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
580
Số đường chuyền
469
12
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
12
Cản phá thành công
19
106
Pha tấn công
121
65
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-1-2-3
4-2-3-1
Ventforet Kofu
1
Oliveria
24
Narawa
5
Taira
16
Yamakosh...
6
Miyahara
13
Hayashi
7
Morita
8
Saito
4
Kajikawa
29
Kawamura
18
Vasquez
1
Kawata
2
Sugai
49
Inoue
40
Mancha
6
Kobayash...
24
Matsumot...
17
Shinada
8
Taketomi
9
Mitsuhir...
10
Hasegawa
99
Utaka
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Mario Engels
14
Daiki Fukazawa
2
Koken Kato
17
Yuji Kitajima
20
Daiki Kusunoki
28
Yuya Nagasawa
21
Toyofumi Sakano
11
Ventforet Kofu
7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
44.33%
Kiểm soát bóng
42%
8
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.2
4.5
Phạt góc
5.6
1.5
Thẻ vàng
1.4
4.4
Sút trúng cầu môn
3.7
45.1%
Kiểm soát bóng
47.5%
10.7
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
0
1
0
1