Vòng 6
06:40 ngày 02/04/2023
Toronto FC
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Charlotte FC
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.94
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
2.55
X
3.30
2
2.55
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Toronto FC Toronto FC
Phút
Charlotte FC Charlotte FC
Federico Bernardeschi 1 - 0 match goal
6'
Sigurd Rosted match yellow.png
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
Charlotte FC Charlotte FC
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
69
 
Số đường chuyền
 
55
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
2
 
Phạm lỗi
 
1
0
 
Đánh đầu
 
4
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
2
1
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Ném biên
 
4
3
 
Cản phá thành công
 
2
2
 
Thử thách
 
2
18
 
Pha tấn công
 
14
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Deandre Kerr
28
Raoul Petretta
8
Victor Vazquez Solsona
52
Alonso Coello
47
Kosi Thompson
5
Lukas MacNaughton
19
Kobe Franklin
30
Tomás Romero
83
Hugo Mbongue
Toronto FC Toronto FC 4-2-3-1
4-5-1 Charlotte FC Charlotte FC
1
Johnson
22
Laryea
17
Rosted
2
Hedges
7
Rutty
23
Servania
4
Bradley
21
Osorio
14
Kaye
10
Bernarde...
20
Akinola
31
Marks
24
Lindsey
29
Malanda
6
Tuiloma
25
Afful
7
Jozwiak
77
Santos.
20
Jones
15
Bender
18
Vargas
9
Copetti

Substitutes

21
Vinicius Mello
16
Andre Shinyashiki
11
Karol Swiderski
19
Chris Hegardt
28
Joseph Mora
23
Pablo Sisniega
17
McKinze Gaines
14
Nathan Byrne
34
Andrew Privett
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Deandre Kerr 29
Raoul Petretta 28
Victor Vazquez Solsona 8
Alonso Coello 52
Kosi Thompson 47
Lukas MacNaughton 5
Kobe Franklin 19
Tomás Romero 30
Hugo Mbongue 83
Toronto FC Charlotte FC
21 Vinicius Mello
16 Andre Shinyashiki
11 Karol Swiderski
19 Chris Hegardt
28 Joseph Mora
23 Pablo Sisniega
17 McKinze Gaines
14 Nathan Byrne
34 Andrew Privett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 1
0.67 Sút trúng cầu môn 1
52% Kiểm soát bóng 52.33%
4 Phạm lỗi 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.3
2.4 Phạt góc 2.6
1.5 Sút trúng cầu môn 2.3
49.4% Kiểm soát bóng 45.3%
7.2 Phạm lỗi 6.7
1 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (12trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Michael Bradley Tiền vệ trụ 2 2 0 38 35 92.11% 0 0 43 7.3
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 22 6.37
2 Matt Hedges Trung vệ 1 0 0 31 20 64.52% 0 1 41 6.4
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 2 2 1 14 10 71.43% 4 0 34 7
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 48 6.54
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 41 5.9
22 Richmond Laryea Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 24 70.59% 0 0 67 5.94
14 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 0 0 2 37 27 72.97% 1 2 57 7.18
20 Ayo Akinola Tiền đạo cắm 2 1 0 20 17 85% 0 1 26 6.41
23 Brandon Servania Tiền vệ trụ 0 0 3 17 14 82.35% 4 0 28 7
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 1 1 30 6.03
29 Deandre Kerr Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Harrison Afful Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 53 6.46
6 Bill Tuiloma Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 0 52 6.05
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.07
7 Kamil Jozwiak Cánh trái 1 1 1 19 12 63.16% 2 0 42 7.96
20 Derrick Jones Tiền vệ trụ 1 0 0 37 30 81.08% 0 0 51 6.98
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 3 1 1 30 21 70% 4 0 45 6.36
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 2 1 0 17 14 82.35% 0 1 27 6.33
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 24 75% 2 0 59 7.08
29 Adilson Malanda Trung vệ 1 0 0 60 48 80% 0 0 69 6.1
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 2 0 0 28 25 89.29% 6 0 41 5.98
31 George Marks Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 37 6.65
15 Benjamin Bender Tiền vệ trái 1 1 4 28 24 85.71% 2 1 41 7.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ