0.84
0.94
0.89
0.89
2.55
3.30
2.55
1.23
0.67
0.33
2.25
Diễn biến chính
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toronto FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Michael Bradley | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 43 | 7.3 | |
1 | Sean Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 22 | 6.37 | |
2 | Matt Hedges | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 41 | 6.4 | |
10 | Federico Bernardeschi | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 0 | 34 | 7 | |
21 | Jonathan Osorio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 48 | 6.54 | |
17 | Sigurd Rosted | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 41 | 5.9 | |
22 | Richmond Laryea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 67 | 5.94 | |
14 | Mark Anthony Kaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 2 | 57 | 7.18 | |
20 | Ayo Akinola | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 26 | 6.41 | |
23 | Brandon Servania | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 28 | 7 | |
7 | Jahkeele Marshall Rutty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 30 | 6.03 | |
29 | Deandre Kerr | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Harrison Afful | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 53 | 6.46 | |
6 | Bill Tuiloma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 52 | 6.05 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
7 | Kamil Jozwiak | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 42 | 7.96 | |
20 | Derrick Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 51 | 6.98 | |
77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 30 | 21 | 70% | 4 | 0 | 45 | 6.36 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 27 | 6.33 | |
24 | Jaylin Lindsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 2 | 0 | 59 | 7.08 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 0 | 69 | 6.1 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 6 | 0 | 41 | 5.98 | |
31 | George Marks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.65 | |
15 | Benjamin Bender | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 4 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 41 | 7.89 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ