Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 3
07:30 ngày 12/03/2023
Toronto FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Columbus Crew
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Cloudy, 1℃~2℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.95
2.75
2.20
0.25 0.90
u
3.60
3.00
0.70
1
2.20
0 1.10
u
3.60
3.00

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.70 0 1.10 0.68 0 1.15 2.20 3.60 3.00 2.15 3.60 3.10 0.70 1 1.10 0.73 1 1.08
FT 0.95 0.25 0.90 0.93 0.25 0.93 2.20 3.60 3.00 2.15 3.60 3.10 0.93 2.75 0.93 0.95 2.75 0.90
Live - HT 0.70 0 1.10 1.20 0.25 0.65 2.20 3.60 3.00 2.05 3.75 3.30 0.70 1 1.10 0.70 1 1.10
FT 0.95 0.25 0.90 0.90 0.25 0.95 2.20 3.60 3.00 2.05 3.75 3.30 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93
45 1 - 0 HT 0.70 0 1.10 0.68 0 1.15 2.20 3.60 3.00 1.36 4.00 12.00
FT 0.95 0.25 0.90 1.12 0 0.75 2.20 3.60 3.00 1.36 4.00 12.00 0.93 2.75 0.93 1.05 2.5 0.80
HT 1 - 0 FT 0.95 0.25 0.90 0.72 -0.25 1.15 2.20 3.60 3.00 1.36 4.00 12.00 0.93 2.75 0.93 1.05 2.5 0.80
50 1 - 0 FT 0.95 0.25 0.90 1.10 0 0.77 2.20 3.60 3.00 1.36 4.00 12.00 0.93 2.75 0.93 1.05 2.5 0.80
70 1 - 0 FT 0.95 0.25 0.90 1.00 0 0.85 2.20 3.60 3.00 1.36 4.00 12.00 0.93 2.75 0.93 1.05 2.5 0.80
90 1 - 1 FT 0.95 0.25 0.90 1.00 0 0.85 2.20 3.60 3.00 1.36 4.00 12.00 0.93 2.75 0.93 1.05 2.5 0.80
90+5 1 - 1 FT 0.95 0.25 0.90 0.85 0 1.00 2.20 3.60 3.00 1.36 4.00 12.00 0.93 2.75 0.93 1.05 2.5 0.80

Diễn biến chính

Toronto FC
Phút
Columbus Crew
Deandre Kerr (Kiến tạo:Jonathan Osorio) (1-0)
25'
32'
Philip Quinton
Mark Anthony Kaye
60'
Hugo Mbongue↑Deandre Kerr↓
61'
66'
Aidan Morris
73'
Jimmy Gerardo Medranda Obando↑Yaw Yeboah↓
Victor Vazquez Solsona↑Brandon Servania↓
73'
Kobe Franklin↑Raoul Petretta↓
73'
75'
Jimmy Gerardo Medranda Obando (Kiến tạo:Aidan Morris) (1-1)
76'
Jimmy Gerardo Medranda Obando Goal awarded
Matt Hedges
80'
90'
Kevin Molino↑Alexandru Irinel Matan↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Toronto FC vs Columbus Crew

Substitutes

19
Kobe Franklin
8
Victor Vazquez Solsona
83
Hugo Mbongue
7
Jahkeele Marshall Rutty
77
Jordan Perruzza
5
Lukas MacNaughton
47
Kosi Thompson
30
Tomás Romero
Toronto FC 4-2-3-1
3-4-3 Columbus Crew
1
Johnson
28
Petretta
17
Rosted
2
Hedges
22
Laryea
14
Kaye
4
Bradley
21
Osorio
10
Bernarde...
23
Servania
29
Kerr
1
Room
31
Moreira
5
Degenek
2
Quinton
23
Farsi
6
Nagbe
8
Morris
14
Yeboah
20
Matan
9
Suarez
10
Zelarray...

Substitutes

94
Jimmy Gerardo Medranda Obando
13
Kevin Molino
19
Jacen Russell-Rowe
33
Jake Morris
27
Max Arfsten
16
Isaiah Parente
25
Sean Zawadzki
28
Patrick Schulte
22
Keegan Hughes
Đội hình dự bị
Toronto FC
Kobe Franklin 19
Victor Vazquez Solsona 8
Hugo Mbongue 83
Jahkeele Marshall Rutty 7
Jordan Perruzza 77
Lukas MacNaughton 5
Kosi Thompson 47
Tomás Romero 30
Columbus Crew
94 Jimmy Gerardo Medranda Obando
13 Kevin Molino
19 Jacen Russell-Rowe
33 Jake Morris
27 Max Arfsten
16 Isaiah Parente
25 Sean Zawadzki
28 Patrick Schulte
22 Keegan Hughes

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC
Columbus Crew
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
402
 
Số đường chuyền
 
495
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
119
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 1.67
44% Kiểm soát bóng 63.67%
8 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2.4 Bàn thua 1.5
2.3 Phạt góc 3.3
1.3 Thẻ vàng 1.5
1.7 Sút trúng cầu môn 2.5
47% Kiểm soát bóng 57.7%
5.3 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (8trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0