Vòng 4
06:30 ngày 19/03/2023
Toronto FC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Inter Miami
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.85
O 3
0.89
U 3
0.89
1
1.95
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
Inter Miami Inter Miami
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Sút Phạt
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
74
 
Số đường chuyền
 
61
77%
 
Chuyền chính xác
 
69%
2
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
1
 
Rê bóng thành công
 
2
0
 
Đánh chặn
 
1
6
 
Ném biên
 
2
2
 
Thử thách
 
2
9
 
Pha tấn công
 
20
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ayo Akinola
8
Victor Vazquez Solsona
7
Jahkeele Marshall Rutty
19
Kobe Franklin
77
Jordan Perruzza
47
Kosi Thompson
5
Lukas MacNaughton
30
Tomás Romero
83
Hugo Mbongue
Toronto FC Toronto FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Inter Miami Inter Miami
1
Johnson
28
Petretta
17
Rosted
2
Hedges
22
Laryea
14
Kaye
4
Bradley
21
Osorio
23
Servania
10
Bernarde...
29
Kerr
1
Callende...
18
Neville
27
Kryvtsov
4
Mcvey
33
Negri
7
Souza
8
Duker
14
Jean
22
Stefanel...
20
Thomas
17
Martinez

Substitutes

11
Ariel Lassiter
16
Robert Taylor
30
Holden Trent
13
Victor Ulloa
21
Nick Marsman
12
Jake LaCava
6
Aime Mabika
15
Ryan Sailor
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Ayo Akinola 20
Victor Vazquez Solsona 8
Jahkeele Marshall Rutty 7
Kobe Franklin 19
Jordan Perruzza 77
Kosi Thompson 47
Lukas MacNaughton 5
Tomás Romero 30
Hugo Mbongue 83
Toronto FC Inter Miami
11 Ariel Lassiter
16 Robert Taylor
30 Holden Trent
13 Victor Ulloa
21 Nick Marsman
12 Jake LaCava
6 Aime Mabika
15 Ryan Sailor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 1.33
0.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 52.33%
4 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 2.1
2.4 Phạt góc 2.6
1.5 Sút trúng cầu môn 3.6
49.4% Kiểm soát bóng 55.2%
7.2 Phạm lỗi 9.3
1 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (12trận)
Chủ Khách
Inter Miami (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
5
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Michael Bradley Tiền vệ trụ 0 0 1 42 39 92.86% 0 0 47 6.63
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 25 7.4
2 Matt Hedges Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 1 45 6.99
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 1 1 2 34 29 85.29% 3 0 51 7.17
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 2 1 2 40 31 77.5% 0 0 59 8.19
17 Sigurd Rosted Trung vệ 1 0 0 41 26 63.41% 0 4 53 7.59
22 Richmond Laryea Hậu vệ cánh phải 1 1 1 42 32 76.19% 0 2 72 7.78
14 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 2 2 1 48 39 81.25% 1 2 63 8.72
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 29 78.38% 2 2 48 7.11
20 Ayo Akinola Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.32
23 Brandon Servania Tiền vệ trụ 1 1 2 50 46 92% 2 0 71 8.1
29 Deandre Kerr Cánh phải 0 0 0 8 2 25% 0 0 11 6.29

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Serhiy Kryvtsov Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 56 6.98
13 Victor Ulloa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.02
17 Josef Martinez Tiền đạo cắm 1 0 0 17 14 82.35% 0 1 28 5.9
14 Corentin Jean Tiền đạo cắm 0 0 3 22 20 90.91% 1 1 30 6.53
7 Jean Mota Oliveira de Souza Tiền vệ trụ 1 0 0 59 45 76.27% 2 1 73 6.28
8 Bernd Duker Tiền vệ trụ 0 0 0 59 52 88.14% 0 0 70 6.21
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ công 2 1 0 22 16 72.73% 0 0 40 6.66
16 Robert Taylor Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.82
22 Nicolas Marcelo Stefanelli Tiền đạo cắm 2 2 1 38 28 73.68% 0 0 53 6.44
33 Franco Negri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 35 89.74% 2 0 59 6.23
4 Christopher Mcvey Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 39 88.64% 0 0 50 6.08
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 44 6.54
18 Harvey Neville Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 25 73.53% 1 0 50 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ