Vòng 16
20:30 ngày 06/11/2022
Torpedo moskva
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Saturn Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
3.55
X
3.35
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Torpedo moskva Torpedo moskva
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
David Karaev match yellow.png
5'
27'
match yellow.png Maksim Glushenkov
34'
match goal 0 - 1 Fernando Peixoto Costanza
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
Igor Savic match yellow.png
41'
Aleksandr Ryazantsev
Ra sân: Mark Koszta
match change
46'
Ivan Enin
Ra sân: Igor Savic
match change
46'
46'
match change Amar Rahmanovic
Ra sân: Maksim Glushenkov
47'
match goal 0 - 2 Sergey Pinyaev
Kiến tạo: Roman Ezhov
Mihail Caimacov
Ra sân: Mario Curic
match change
66'
66'
match change Denis Yakuba
Ra sân: Vladislav Shitov
66'
match change Aleksandar Cirkovic
Ra sân: Sergey Pinyaev
Maksim Turishchev
Ra sân: David Karaev
match change
75'
Artem Samsonov
Ra sân: Ravil Netfullin
match change
75'
82'
match change Sergey Babkin
Ra sân: Maksim Vityugov
88'
match change Artem Sokolov
Ra sân: Aleksandr Kovalenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torpedo moskva Torpedo moskva
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
467
 
Số đường chuyền
 
356
78%
 
Chuyền chính xác
 
67%
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
22
21
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
79
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Mihail Caimacov
35
Ivan Enin
19
Maksim Turishchev
7
Aleksandr Ryazantsev
44
Artem Samsonov
23
Artem Simonyan
55
Denis Laptev
14
Mukhammad Sultonov
12
Egor Baburin
8
Bogdan Reichman
49
Egor Proshkin
13
Stefan Sapic
Torpedo moskva Torpedo moskva 3-4-2-1
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
56
Dovbnya
4
Kozhemya...
21
Tallec
52
Netfulli...
90
Roganovi...
24
Savic
97
Curic
28
Smolniko...
22
Erkinov
18
Karaev
26
Koszta
81
Ovsyanni...
22
Costanza
24
Evgenyev
4
Soldaten...
23
Bijl
11
Ezhov
14
Kovalenk...
8
Vityugov
9
Pinyaev
15
Glushenk...
73
Shitov

Substitutes

20
Amar Rahmanovic
10
Denis Yakuba
6
Sergey Babkin
30
Aleksandar Cirkovic
18
Artem Sokolov
44
Mateo Barac
39
Evgeni Frolov
7
Dmitri Tsypchenko
13
Danil Lipovoy
95
Ilya Gaponov
1
Ivan Lomaev
Đội hình dự bị
Torpedo moskva Torpedo moskva
Mihail Caimacov 27
Ivan Enin 35
Maksim Turishchev 19
Aleksandr Ryazantsev 7
Artem Samsonov 44
Artem Simonyan 23
Denis Laptev 55
Mukhammad Sultonov 14
Egor Baburin 12
Bogdan Reichman 8
Egor Proshkin 49
Stefan Sapic 13
Torpedo moskva Krylya Sovetov
20 Amar Rahmanovic
10 Denis Yakuba
6 Sergey Babkin
30 Aleksandar Cirkovic
18 Artem Sokolov
44 Mateo Barac
39 Evgeni Frolov
7 Dmitri Tsypchenko
13 Danil Lipovoy
95 Ilya Gaponov
1 Ivan Lomaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
37.67% Kiểm soát bóng 42.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.5
2.9 Phạt góc 2.5
1.6 Thẻ vàng 1.3
2.2 Sút trúng cầu môn 2.1
32% Kiểm soát bóng 23.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torpedo moskva (28trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
6
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
2