Torpedo moskva
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Saturn Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.55
3.55
X
3.35
3.35
2
1.99
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Torpedo moskva
Phút
Krylya Sovetov
David Karaev
5'
27'
Maksim Glushenkov
34'
0 - 1 Fernando Peixoto Costanza
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
Igor Savic
41'
Aleksandr Ryazantsev
Ra sân: Mark Koszta
Ra sân: Mark Koszta
46'
Ivan Enin
Ra sân: Igor Savic
Ra sân: Igor Savic
46'
46'
Amar Rahmanovic
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
47'
0 - 2 Sergey Pinyaev
Kiến tạo: Roman Ezhov
Kiến tạo: Roman Ezhov
Mihail Caimacov
Ra sân: Mario Curic
Ra sân: Mario Curic
66'
66'
Denis Yakuba
Ra sân: Vladislav Shitov
Ra sân: Vladislav Shitov
66'
Aleksandar Cirkovic
Ra sân: Sergey Pinyaev
Ra sân: Sergey Pinyaev
Maksim Turishchev
Ra sân: David Karaev
Ra sân: David Karaev
75'
Artem Samsonov
Ra sân: Ravil Netfullin
Ra sân: Ravil Netfullin
75'
82'
Sergey Babkin
Ra sân: Maksim Vityugov
Ra sân: Maksim Vityugov
88'
Artem Sokolov
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Aleksandr Kovalenko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Torpedo moskva
Krylya Sovetov
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
3
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
467
Số đường chuyền
356
78%
Chuyền chính xác
67%
17
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
28
12
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
11
27
Ném biên
22
21
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
98
Pha tấn công
79
39
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Torpedo moskva
3-4-2-1
4-4-2
Krylya Sovetov
56
Dovbnya
4
Kozhemya...
21
Tallec
52
Netfulli...
90
Roganovi...
24
Savic
97
Curic
28
Smolniko...
22
Erkinov
18
Karaev
26
Koszta
81
Ovsyanni...
22
Costanza
24
Evgenyev
4
Soldaten...
23
Bijl
11
Ezhov
14
Kovalenk...
8
Vityugov
9
Pinyaev
15
Glushenk...
73
Shitov
Đội hình dự bị
Torpedo moskva
Mihail Caimacov
27
Ivan Enin
35
Maksim Turishchev
19
Aleksandr Ryazantsev
7
Artem Samsonov
44
Artem Simonyan
23
Denis Laptev
55
Mukhammad Sultonov
14
Egor Baburin
12
Bogdan Reichman
8
Egor Proshkin
49
Stefan Sapic
13
Krylya Sovetov
20
Amar Rahmanovic
10
Denis Yakuba
6
Sergey Babkin
30
Aleksandar Cirkovic
18
Artem Sokolov
44
Mateo Barac
39
Evgeni Frolov
7
Dmitri Tsypchenko
13
Danil Lipovoy
95
Ilya Gaponov
1
Ivan Lomaev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
2.67
0.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
37.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
1.5
2.9
Phạt góc
2.5
1.6
Thẻ vàng
1.3
2.2
Sút trúng cầu môn
2.1
32%
Kiểm soát bóng
23.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torpedo moskva (28trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
6
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
2