Vòng 25
20:00 ngày 12/03/2023
Trabzonspor
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Adana Demirspor 1
Địa điểm: Senol Gunes Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.82
O 2.75
0.86
U 2.75
0.92
1
2.00
X
3.70
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Yusuf Yazici 1 - 0 match goal
8'
Bruno Peres match yellow.png
21'
22'
match red Younes Belhanda
22'
match var Younes Belhanda Card changed
34'
match change Cherif Ndiaye
Ra sân: Yusuf Sari
34'
match change Jorge Emanuel Morel Barrios
Ra sân: Babajide David Akintola
45'
match goal 1 - 1 Papa Alioune Ndiaye
Kiến tạo: Jonas Svensson
Lazar Markovic
Ra sân: Dogucan Haspolat
match change
46'
Umut Bozok
Ra sân: Enis Bardhi
match change
60'
Marek Hamsik
Ra sân: Yusuf Yazici
match change
70'
75'
match change Furkan Soyalp
Ra sân: Emre Akbaba
Eren Elmali
Ra sân: Jens Stryger Larsen
match change
76'
Edin Visca
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
77'
Vitor Hugo Franchescoli de Souza 2 - 1
Kiến tạo: Edin Visca
match goal
78'
Edin Visca 3 - 1 match goal
81'
87'
match change Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Benjamin Stambouli
90'
match yellow.png Cherif Ndiaye
Umut Bozok 4 - 1
Kiến tạo: Eren Elmali
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
9
12
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
638
 
Số đường chuyền
 
355
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
12
13
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
19
14
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
66
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Edin Visca
50
Lazar Markovic
17
Marek Hamsik
9
Umut Bozok
18
Eren Elmali
4
Huseyin Turkmen
22
Taha Altikardes
25
Jean-Philippe Gbamin
54
Muhammet Taha Tepe
80
Montasser Lahtimi
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
4-4-2 Adana Demirspor Adana Demirspor
1
Cakir
19
Larsen
13
Souza
3
Aregall
33
Peres
6
Siopis
34
Haspolat
29
Bardhi
61
Yazici
10
Omur
30
Gomez
25
Ozbir
22
Svensson
45
Cetin
4
Guler
77
Pires
26
Sari
90
Stamboul...
17
Ndiaye
11
Akintola
20
Akbaba
10
Belhanda

Substitutes

23
Fredrik Gulbrandsen
5
Jorge Emanuel Morel Barrios
29
Cherif Ndiaye
27
Furkan Soyalp
18
Goran KaracIc
70
Kevin Soni
15
Jovan Manev
88
Gokhan Inler
3
Abdurrahim Dursun
16
Ismail Cokcalis
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Edin Visca 7
Lazar Markovic 50
Marek Hamsik 17
Umut Bozok 9
Eren Elmali 18
Huseyin Turkmen 4
Taha Altikardes 22
Jean-Philippe Gbamin 25
Muhammet Taha Tepe 54
Montasser Lahtimi 80
Trabzonspor Adana Demirspor
23 Fredrik Gulbrandsen
5 Jorge Emanuel Morel Barrios
29 Cherif Ndiaye
27 Furkan Soyalp
18 Goran KaracIc
70 Kevin Soni
15 Jovan Manev
88 Gokhan Inler
3 Abdurrahim Dursun
16 Ismail Cokcalis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
9.33 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6.67
56% Kiểm soát bóng 54.67%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.7
7.8 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2.6
6 Sút trúng cầu môn 5
56.4% Kiểm soát bóng 54.3%
11 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (36trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
4
HT-H/FT-T
5
1
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
5
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
3
4
3
0

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Marc Bartra Aregall Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.32
19 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.24
13 Vitor Hugo Franchescoli de Souza Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.28
33 Bruno Peres Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.21
6 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.4
29 Enis Bardhi Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.09
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.72
30 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.06
61 Yusuf Yazici Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.1
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.26

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Younes Belhanda Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.21
90 Benjamin Stambouli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.3
22 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.24
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.43
17 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.28
25 Ertac Ozbir Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.46
20 Emre Akbaba Tiền vệ công 1 1 0 0 0 0% 1 0 2 6.21
4 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.29
11 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.13
45 Yildirim Mert Cetin Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.28
26 Yusuf Sari Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ