Vòng 15
02:30 ngày 05/11/2022
Trenkwalder Admira Wacker
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
FC Blau Weiss Linz
Địa điểm: Trenkwalder Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.91
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
3.60
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.03
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
Phút
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
14'
match goal 0 - 1 Fally Mayulu
Kiến tạo: Matthias Seidl
Thomas Ebner match yellow.png
41'
52'
match goal 0 - 2 Matthias Seidl
Kiến tạo: Fally Mayulu
54'
match goal 0 - 3 Fally Mayulu
Kiến tạo: Paul Mensah
57'
match yellow.png Michael Brandner
57'
match yellow.png Marco Krainz
85'
match goal 0 - 4 Ronivaldo Bernardo Sales
Kiến tạo: Fabio Strauss

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
19
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
117
 
Pha tấn công
 
113
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3
52.4% Kiểm soát bóng 47%
9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trenkwalder Admira Wacker (25trận)
Chủ Khách
FC Blau Weiss Linz (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
7
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
5
2
6
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
2