Vòng 13
17:30 ngày 23/10/2022
Trenkwalder Admira Wacker
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Floridsdorfer AC
Địa điểm: Trenkwalder Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
2.28
X
3.55
2
2.64
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
Phút
Floridsdorfer AC Floridsdorfer AC
15'
match goal 0 - 1 Christian Bubalovic
Kiến tạo: Eren Keles
32'
match yellow.png Masse Scherzadeh
35'
match yellow.png Marcel Monsberger
50'
match yellow.png Marcus Maier
Jakob Tranziska match yellow.png
55'
59'
match yellow.png Leomend Krasniqi
71'
match yellow.png Simon Spari
Nicolas Keckeisen 1 - 1
Kiến tạo: Leonardo Lukacevic
match goal
80'
90'
match yellow.png Lukas Schofl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
Floridsdorfer AC Floridsdorfer AC
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
137
 
Pha tấn công
 
141
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 46.67%
11.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
52.4% Kiểm soát bóng 43%
9 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trenkwalder Admira Wacker (25trận)
Chủ Khách
Floridsdorfer AC (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
5
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
3
3
3