Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 14/06/2022
U21 Đan Mạch
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.85
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
1.56
X
3.90
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

U21 Đan Mạch U21 Đan Mạch
Phút
U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thổ Nhĩ Kỳ
6'
match yellow.png Ali Kaan Guneren
9'
match goal 0 - 1 Baris Yilmaz
Kiến tạo: Kerem Atakan Kesgin
Matt Oakley 1 - 1 match goal
17'
Mads Hermansen match yellow.png
34'
34'
match yellow.png Bertug Yildirim
59'
match yellow.png Serdar Saatci
Gustav Isaksen 2 - 1
Kiến tạo: Mohammed Daramy
match goal
66'
Mathias Kvistgaarden match yellow.png
70'
Mathias Kvistgaarden 3 - 1
Kiến tạo: Gustav Isaksen
match goal
76'
Frederik Franck Winther match yellow.png
80'
90'
match goal 3 - 2 Bertug Yildirim
Kiến tạo: Serdar Saatci
Gustav Isaksen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Đan Mạch U21 Đan Mạch
U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thổ Nhĩ Kỳ
16
 
Phạt góc
 
4
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
18
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
13
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
107
 
Pha tấn công
 
86
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
60.67% Kiểm soát bóng 45%
6.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 7.5
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.5
60.5% Kiểm soát bóng 55%
6.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Đan Mạch (5trận)
Chủ Khách
U21 Thổ Nhĩ Kỳ (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0