Hạng 2 Thái Lan
Vòng
17:00 ngày 11/03/2023

Đã kết thúc
4
-
2
(0 - 0)
Khonkaen Mordindang FC

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.05
2.5
2.00
0.5
0.75
u
3.25
3.30
1.20
1
2.00
0.25
0.65
u
3.25
3.30
Kèo trực tuyến
Dữ liệu lịch sử Dữ liệu mới nhấtGiờ | Tỷ số | F/H | HDP | Tài xỉu | 1x2 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sớm | Live | Sớm | Live | Sớm | Live | |||||||||||||||
Sớm | 0 - 0 | HT | 1.20 | 0.25 | 0.65 | 1.20 | 0.25 | 0.65 | 2.00 | 3.25 | 3.30 | 2.00 | 3.25 | 3.25 | 0.80 | 1 | 1.00 | 0.80 | 1 | 1.00 |
FT | 1.05 | 0.5 | 0.75 | 0.80 | 0.25 | 1.00 | 2.00 | 3.25 | 3.30 | 2.00 | 3.25 | 3.25 | 0.80 | 2.5 | 1.00 | 0.82 | 2.5 | 0.97 | ||
45 | 0 - 0 | HT | 1.20 | 0.25 | 0.65 | 1.20 | 0.25 | 0.65 | 2.00 | 3.25 | 3.30 | 2.20 | 3.10 | 3.40 | 0.80 | 1 | 1.00 | 0.80 | 1 | 1.00 |
FT | 1.05 | 0.5 | 0.75 | 1.00 | 0.25 | 0.80 | 2.00 | 3.25 | 3.30 | 2.20 | 3.10 | 3.40 | 0.80 | 2.5 | 1.00 | 0.82 | 2.25 | 0.97 | ||
50 | 0 - 0 | FT | 1.05 | 0.5 | 0.75 | 1.05 | 0.25 | 0.75 | 2.00 | 3.25 | 3.30 | 2.20 | 3.10 | 3.40 | 0.80 | 2.5 | 1.00 | 0.82 | 2.25 | 0.97 |
90 | 4 - 2 | FT | 1.05 | 0.5 | 0.75 | 0.62 | 0 | 1.25 | 2.00 | 3.25 | 3.30 | 2.20 | 3.10 | 3.40 | 0.80 | 2.5 | 1.00 | 0.82 | 2.25 | 0.97 |
90+2 | 4 - 2 | FT | 1.05 | 0.5 | 0.75 | 0.62 | 0 | 1.25 | 2.00 | 3.25 | 3.30 | 2.20 | 3.10 | 3.40 | 0.80 | 2.5 | 1.00 | 0.82 | 2.25 | 0.97 |
Diễn biến chính
Ubon Krua Napat FC

Phút

(1-0)

54'
(2-0)

57'
(3-0)

61'
66'

70'

(4-2)

89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Ubon Krua Napat FC vs Khonkaen Mordindang FC
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Thống kê kỹ thuật
Ubon Krua Napat FC


5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
77
Pha tấn công
75
43
Tấn công nguy hiểm
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
48.33%
Kiểm soát bóng
54%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
2.1
4.9
Phạt góc
3.4
2.4
Thẻ vàng
2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.8
51.5%
Kiểm soát bóng
40.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ubon Krua Napat FC (10trận)
Chủ
Khách
Khonkaen Mordindang FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
4
0