Vòng Round 2
02:00 ngày 20/10/2022
Udinese
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Monza
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.97
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.67
X
3.85
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 1
0.66
U 1
1.19

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Monza Monza
26'
match yellow.png Samuele Birindelli
Beto Betuncal Penalty cancelled match var
26'
45'
match goal 0 - 1 Mattia Valoti
Kiến tạo: Filippo Ranocchia
Nehuen Perez 1 - 1
Kiến tạo: Beto Betuncal
match goal
49'
Nehuen Perez 2 - 1
Kiến tạo: Roberto Maximiliano Pereyra
match goal
68'
70'
match goal 2 - 2 Salvatore Molina
72'
match goal 2 - 3 Andrea Petagna
Nehuen Perez match yellow.png
78'
Gerard Deulofeu match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Warren Bondo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Monza Monza
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
480
 
Số đường chuyền
 
461
15
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
10
115
 
Pha tấn công
 
80
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
0.67 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 1.33
29.67% Kiểm soát bóng 38.67%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 4
3.4 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 3.3
37.4% Kiểm soát bóng 48.2%
12.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (34trận)
Chủ Khách
Monza (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
4
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
4
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
4
1
4
3