Vòng Chung kết
04:00 ngày 14/11/2022
Union Espanola
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
CD Magallanes

Pen [6-7]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2.25
0.87
U 2.25
0.95
1
2.15
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.99
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Union Espanola Union Espanola
Phút
CD Magallanes CD Magallanes
1'
match yellow.png Julián Alfaro
2'
match yellow.png Felipe Ignacio Flores Chandia
Thomas Ignacio Galdames Millan match yellow.png
28'
Leandro Julian Garate 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Rabello Mella
match goal
31'
56'
match yellow.png Fernando PInero
Rodrigo Andres Pineiro Silva match yellow.png
60'
63'
match goal 1 - 1 Espinoza
73'
match goal 1 - 2 Felipe Ignacio Flores Chandia
Kiến tạo: Julián Alfaro
Diego Acevedo 2 - 2 match goal
77'
80'
match yellow.png Cesar Cortes Pinto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Espanola Union Espanola
CD Magallanes CD Magallanes
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
9
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
182
 
Pha tấn công
 
135
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 53.33%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 2.7
2.8 Sút trúng cầu môn 4.1
52.2% Kiểm soát bóng 46.7%
5 Phạm lỗi 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Espanola (44trận)
Chủ Khách
CD Magallanes (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
8
11
HT-H/FT-T
2
3
1
7
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
0
4
4
3
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
5
1
HT-B/FT-B
5
2
4
7