Union Espanola 1
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Everton CD
Địa điểm: St. Laura Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Union Espanola
Phút
Everton CD
Leandro Julian Garate 1 - 0
Kiến tạo: Simon Ramirez
Kiến tạo: Simon Ramirez
11'
Leandro Julian Garate
12'
22'
Luis Montes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Espanola
Everton CD
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
3
1
Sút Phạt
1
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
22
Số đường chuyền
21
2
Phạm lỗi
1
1
Việt vị
0
4
Ném biên
2
2
Cản phá thành công
2
23
Pha tấn công
40
17
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Union Espanola
4-3-3
5-3-2
Everton CD
25
Cardona
6
Contrera...
28
Villagra
3
Vidal
16
Ramirez
8
Hevia
21
Utreras
22
Acevedo
10
Silva
23
Garate
24
Norambue...
1
Torgnasc...
5
Barroso
20
Echeverr...
23
Espejo
24
Oyarzun
2
Riquelme
21
Berrios
6
Gaete
28
Montes
9
Lopez
11
Saez
Đội hình dự bị
Union Espanola
EMANUEL CECCHINI
5
Vicente Conelli
20
Benjamin Ignacio Galdames Millan
27
Felipe Massri
17
Alonso Montecinos
1
Ignacio Nunez
14
Franco Andres Segovia
18
Everton CD
3
Felipe Campos
17
Juan Claudio Gonzalez Calderon
27
Alejandro Henriquez Henriquez
14
Cristopher Alejandro Medina Garcia
7
Lautaro Tello
19
Pedro Ivan Sanchez Torrealba
8
Bryan Andres Soto Pereira
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
49%
9.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.5
2
Bàn thua
1.6
3
Phạt góc
6.3
1.3
Thẻ vàng
2.3
3.3
Sút trúng cầu môn
4.1
54%
Kiểm soát bóng
49.4%
5.5
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Espanola (12trận)
Chủ
Khách
Everton CD (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1