Vòng 8
22:15 ngày 14/05/2023
Universitatea Craiova
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Arges 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
0.86
O 2.25
0.82
U 2.25
0.83
1
1.62
X
3.35
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Phút
Arges Arges
Aurelian Chitu 1 - 0
Kiến tạo: Juan Bauza
match goal
13'
17'
match yellow.png Brendon Estevam
Aurelian Chitu 2 - 0
Kiến tạo: George Ganea
match goal
31'
William Baeten match yellow.png
45'
60'
match goal 2 - 1 Mario Zebic
Kiến tạo: Andreas Calcan
75'
match yellow.png Mario Zebic
77'
match yellow.png Vintila B.
Andre Duarte match yellow.png
77'
86'
match yellow.png Andreas Calcan
90'
match red Grigore Turda
Matheus Mascarenhas Dos Santos Raimundo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Arges Arges
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Ném biên
 
20
81
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 6.67
54.33% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.6
3.9 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 4.2
52.3% Kiểm soát bóng 43.6%
13 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitatea Craiova (40trận)
Chủ Khách
Arges (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
5
HT-H/FT-T
2
7
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
5
3
1
4