Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.02
1.02
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.04
1.04
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.12
1.12
U
1
0.79
0.79
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Avispa Fukuoka
15'
Masato Yuzawa
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
46'
Takuya Iwanami 1 - 0
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
56'
60'
1 - 1 Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Kiến tạo: Masato Yuzawa
Kiến tạo: Masato Yuzawa
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Yuta Miyamoto
Ra sân: Yuta Miyamoto
69'
79'
Daiki Watari
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
83'
Daiki Watari
87'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Avispa Fukuoka
2
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
9
66%
Kiểm soát bóng
34%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
711
Số đường chuyền
351
9
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
11
Cản phá thành công
10
7
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
131
Pha tấn công
106
58
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
3-4-2-1
Avispa Fukuoka
1
Nishikaw...
15
Akimoto
28
Scholz
4
Iwanami
24
Miyamoto
19
Iwao
3
Ito
21
Okubo
8
Koizumi
27
Matsuzak...
11
Matsuoka
31
Murakami
20
Mikuni
3
Nara
5
Miya
2
Yuzawa
40
Nakamura
6
Hiroyuki
13
Shichi
17
Almeida
11
Yamagish...
9
Juanma
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Tetsuya Chinen
20
Kazuaki Mawatari
6
David Moberg-Karlsson
10
Yuichi Hirano
40
Kaito Yasui
25
Alex Schalk
17
Avispa Fukuoka
41
Takumi Nagaishi
15
Yuta Kumamoto
7
Takeshi Kanamori
19
Sotan Tanabe
14
Jordy Croux
16
Daiki Watari
45
John Mary
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
49.33%
8.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.8
Bàn thua
1
5.2
Phạt góc
5.4
1.1
Thẻ vàng
2
4.4
Sút trúng cầu môn
4.3
52.2%
Kiểm soát bóng
39.4%
9.6
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (11trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0