Vòng 34
12:00 ngày 05/11/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.02
O 2.25
0.86
U 2.25
1.04
1
1.80
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.12
U 1
0.79

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
15'
match yellow.png Masato Yuzawa
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
46'
Takuya Iwanami 1 - 0
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
match goal
56'
60'
match goal 1 - 1 Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Kiến tạo: Masato Yuzawa
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Yuta Miyamoto
match change
69'
79'
match change Daiki Watari
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
83'
match yellow.png Daiki Watari
87'
match change Takeshi Kanamori
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
2
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
711
 
Số đường chuyền
 
351
9
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
106
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
6
Kazuaki Mawatari
10
David Moberg-Karlsson
40
Yuichi Hirano
25
Kaito Yasui
17
Alex Schalk
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
3-4-2-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
Nishikaw...
15
Akimoto
28
Scholz
4
Iwanami
24
Miyamoto
19
Iwao
3
Ito
21
Okubo
8
Koizumi
27
Matsuzak...
11
Matsuoka
31
Murakami
20
Mikuni
3
Nara
5
Miya
2
Yuzawa
40
Nakamura
6
Hiroyuki
13
Shichi
17
Almeida
11
Yamagish...
9
Juanma

Substitutes

41
Takumi Nagaishi
15
Yuta Kumamoto
7
Takeshi Kanamori
19
Sotan Tanabe
14
Jordy Croux
16
Daiki Watari
45
John Mary
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Tetsuya Chinen 20
Kazuaki Mawatari 6
David Moberg-Karlsson 10
Yuichi Hirano 40
Kaito Yasui 25
Alex Schalk 17
Urawa Red Diamonds Avispa Fukuoka
41 Takumi Nagaishi
15 Yuta Kumamoto
7 Takeshi Kanamori
19 Sotan Tanabe
14 Jordy Croux
16 Daiki Watari
45 John Mary

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 49.33%
8.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 5.4
1.1 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.3
52.2% Kiểm soát bóng 39.4%
9.6 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (11trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0