Vòng 32
13:00 ngày 08/10/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.06
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.80
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1
1.08
U 1
0.82

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
15'
match yellow.png Diego Jara Rodrigues
Kasper Junker 1 - 0
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
match goal
40'
Yoshio Koizumi 2 - 0 match goal
50'
56'
match change Yuji Ono
Ra sân: Akito Fukuta
56'
match change Taisei Miyashiro
Ra sân: Yuto Iwasaki
57'
match change Naoyuki Fujita
Ra sân: Yuki Kakita
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Bryan Linssen
match change
60'
62'
match goal 2 - 1 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Hwang Seok Ho
69'
match yellow.png Toshio Shimakawa
Takahiro Akimoto
Ra sân: Kasper Junker
match change
72'
72'
match change Shinya Nakano
Ra sân: Toshio Shimakawa
Sekine Takahiro
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
72'
84'
match change Taichi Fukui
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ataru Esaka
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
89'
Tetsuya Chinen
Ra sân: Ayumu Ohata
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sagan Tosu Sagan Tosu
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
315
 
Số đường chuyền
 
651
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
18
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
104
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
14
Sekine Takahiro
33
Ataru Esaka
25
Kaito Yasui
15
Takahiro Akimoto
11
Yusuke Matsuoka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
3-4-2-1 Sagan Tosu Sagan Tosu
1
Nishikaw...
44
Ohata
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
8
Koizumi
19
Iwao
3
Ito
21
Okubo
7
Junker
9
Linssen
40
Ir-Kyu
42
Harada
20
Ho
5
Rodrigue...
24
Naganuma
6
Fukuta
4
Shimakaw...
29
Iwasaki
23
Kikuchi
18
Nishikaw...
19
Kakita

Substitutes

31
Masahiro Okamoto
13
Shinya Nakano
14
Naoyuki Fujita
47
Kentaro Moriya
10
Yuji Ono
43
Taichi Fukui
11
Taisei Miyashiro
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Tetsuya Chinen 20
Sekine Takahiro 14
Ataru Esaka 33
Kaito Yasui 25
Takahiro Akimoto 15
Yusuke Matsuoka 11
Urawa Red Diamonds Sagan Tosu
31 Masahiro Okamoto
13 Shinya Nakano
14 Naoyuki Fujita
47 Kentaro Moriya
10 Yuji Ono
43 Taichi Fukui
11 Taisei Miyashiro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
65.67% Kiểm soát bóng 40.67%
4.67 Phạt góc 4.33
5.67 Phạm lỗi 6.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
58.4% Kiểm soát bóng 48.9%
5.5 Phạt góc 3.9
8.2 Phạm lỗi 10.8
0.9 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1