Vòng Round 5
01:00 ngày 20/10/2022
UTA Arad 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
FC Steaua Bucuresti 3
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.03
O 2.25
1.01
U 2.25
0.81
1
2.40
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.75
0.74
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

UTA Arad UTA Arad
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Rares Antonio Pop 1 - 0 match goal
8'
11'
match yellow.png
match yellow.png
11'
12'
match yellow.png
match yellow.png
13'
match yellow.png
21'
23'
match pen 1 - 1 Risto Radunovic
47'
match goal 1 - 2 Eduard Radaslavescu
61'
match yellow.png
match yellow.png
80'
83'
match yellow.pngmatch red Rachid Bouhenna
83'
match yellow.png Rachid Bouhenna
Andrei Chindris match yellow.png
87'
Andrei Chindris match yellow.pngmatch red
88'
Virgiliu Postolachi 2 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.pngmatch red Octavian George Popescu
90'
match yellow.pngmatch red Risto Radunovic
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UTA Arad UTA Arad
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
107
 
Pha tấn công
 
95
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
4.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
48.3% Kiểm soát bóng 50.9%
10.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTA Arad (38trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
3
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
3
2
2
9