Vòng
01:00 ngày 05/06/2023
UTA Arad
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Gloria Buzau
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
0.88
O 2.25
0.98
U 2.25
0.79
1
1.47
X
3.70
2
7.25
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

UTA Arad UTA Arad
Phút
Gloria Buzau Gloria Buzau
Virgiliu Postolachi 1 - 0
Kiến tạo: Desley Ubbink
match goal
16'
28'
match yellow.png Eduardo Feitoza Sampaio
41'
match yellow.png Pablo Gaitan
45'
match yellow.png Kamil Wiktorski
Andrei Chindris 2 - 0
Kiến tạo: Erion Hoxhallari
match goal
49'
Andrei Chindris 3 - 0
Kiến tạo: Paul Viore Anton
match goal
65'
68'
match goal 3 - 1 Alexandru Ion Vagner
Idriz Batha match yellow.png
68'
Virgiliu Postolachi 4 - 1
Kiến tạo: Albert Tivadar Stahl
match goal
80'
Philip Otele 5 - 1
Kiến tạo: Aly Abeid
match goal
89'
Claudiu Negoescu match yellow.png
90'
Philip Otele match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UTA Arad UTA Arad
Gloria Buzau Gloria Buzau
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
20
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
18
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Ném biên
 
29
108
 
Pha tấn công
 
123
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
48.3% Kiểm soát bóng 45.8%
10.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTA Arad (38trận)
Chủ Khách
Gloria Buzau (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
2
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
3
2
2
5