Vòng Round 3
21:00 ngày 16/10/2022
Valadares Gaia FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
GD Chaves 1

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O
U
1
11.00
X
5.50
2
1.22
Hiệp 1
O
U

Diễn biến chính

Valadares Gaia FC Valadares Gaia FC
Phút
GD Chaves GD Chaves
Vieira V. match yellow.png
9'
Jony match yellow.png
24'
Gustavo match yellow.png
27'
31'
match yellow.png Joao Rafael Brito Teixeira
35'
match goal 0 - 1 Steven de Sousa Vitoria
64'
match yellow.png Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
Nelson Diogo Freitas Cunha match yellow.png
70'
Joseph 1 - 1 match goal
84'
89'
match yellow.png Sylla H.
90'
match goal 1 - 2 Ricardo Martins Guimaraes
Assis F. 2 - 2 match goal
90'
match yellow.png
90'
111'
match yellow.png Helder Gomes Morim
112'
match red Helder Gomes Morim
Junior P. 3 - 2 match goal
113'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valadares Gaia FC Valadares Gaia FC
GD Chaves GD Chaves
9
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
4
 
Corners (Overtime)
 
3
148
 
Pha tấn công
 
188
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
109

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 2.33
39.33% Kiểm soát bóng 42.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 2.6
3.5 Sút trúng cầu môn 2.7
46.6% Kiểm soát bóng 43.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valadares Gaia FC (22trận)
Chủ Khách
GD Chaves (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
5
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
3
1
4
0