Vòng 26
02:30 ngày 18/10/2022
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Estudiantes La Plata
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.06
O 2.25
1.13
U 2.25
0.74
1
2.07
X
3.15
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
36'
match yellow.png Jorge Emanuel Morel Barrios
Lucas Janson 1 - 0 match pen
37'
Santiago Thomas Castro match yellow.png
58'
60'
match change Benjamin Rollheiser
Ra sân: Luis Manuel Castro Caceres
60'
match change Pablo Piatti
Ra sân: Franco Zapiola
Julian Fernandez
Ra sân: Lucas David Pratto
match change
65'
Jose Ignacio Florentin Bobadilla
Ra sân: Lucas Orellano
match change
65'
Abiel Osorio
Ra sân: Santiago Thomas Castro
match change
66'
Abiel Osorio 2 - 0 match goal
72'
Francisco Ortega 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Janson
match goal
78'
Mario Perrone
Ra sân: Lucas Janson
match change
82'
82'
match change Mauro Mendez
Ra sân: Mauro Boselli
82'
match change Leonardo Heredia
Ra sân: Jorge Emanuel Morel Barrios
Abiel Osorio 4 - 0
Kiến tạo: Julian Fernandez
match goal
85'
88'
match yellow.png Fabian Noguera
Gianluca Prestianni
Ra sân: Mateo Seoane
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
368
 
Số đường chuyền
 
301
71%
 
Chuyền chính xác
 
62%
10
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
86
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Diego Godin Leal
20
Walter Bou
28
Miguel Brizuela
7
Jose Ignacio Florentin Bobadilla
39
Abiel Osorio
18
Julian Fernandez
42
Gianluca Prestianni
15
Agustin Nicolas Mulet
27
Jonathan Diego Menendez
22
Leonardo Burian
16
Mario Perrone
29
Leonardo Jara
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
4-1-3-2 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
30
Hoyos
5
Ortega
31
Gomez
6
Santos
24
Guidara
26
Seoane
36
Garayald...
11
Janson
12
Pratto
10
Orellano
21
Castro
21
Andujar
29
Godoy
27
Nunez
18
Noguera
6
Mas
5
Barrios
20
Caceres
23
Pineiro
22
Zapiola
9
Diaz
17
Boselli

Substitutes

13
Bruno Valdez
25
Eros Nazareno Mancuso
12
Juan Pablo Zozaya
40
Julian Ascacibar
34
Matteo Trombini
33
Blas Palavecino
4
Leonardo Heredia
7
Mauro Mendez
26
Luciano Lollo
45
Nicolas Andres Fernandez
10
Benjamin Rollheiser
31
Pablo Piatti
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Diego Godin Leal 2
Walter Bou 20
Miguel Brizuela 28
Jose Ignacio Florentin Bobadilla 7
2 Abiel Osorio 39
Julian Fernandez 18
Gianluca Prestianni 42
Agustin Nicolas Mulet 15
Jonathan Diego Menendez 27
Leonardo Burian 22
Mario Perrone 16
Leonardo Jara 29
Velez Sarsfield Estudiantes La Plata
13 Bruno Valdez
25 Eros Nazareno Mancuso
12 Juan Pablo Zozaya
40 Julian Ascacibar
34 Matteo Trombini
33 Blas Palavecino
4 Leonardo Heredia
7 Mauro Mendez
26 Luciano Lollo
45 Nicolas Andres Fernandez
10 Benjamin Rollheiser
31 Pablo Piatti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 61.67%
8.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
54% Kiểm soát bóng 56.7%
9.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (19trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
1
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1