Ventforet Kofu
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Grulla Morioka
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.05
1.05
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.99
0.99
1
1.45
1.45
X
4.20
4.20
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Grulla Morioka
Yoshiki Torikai 1 - 0
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
58'
Willian Lira Sousa
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
62'
62'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Tsubasa Yuge
Ra sân: Tsubasa Yuge
62'
Masashi Wada
Ra sân: Shunji Masuda
Ra sân: Shunji Masuda
Sho Araki 2 - 0
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
66'
69'
Kenneth Otabor
Ra sân: Cristiano Pereira de Oliveira
Ra sân: Cristiano Pereira de Oliveira
Riku Iijima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
72'
77'
Sota Kiri
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
77'
Yuki Shikama
Ra sân: Yohei Okuyama
Ra sân: Yohei Okuyama
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
90'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Riku Yamada
Ra sân: Riku Yamada
90'
Riku Nozawa
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Grulla Morioka
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
15
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
16
Sút Phạt
10
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
698
Số đường chuyền
363
6
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
3
1
Cứu thua
1
24
Cản phá thành công
20
132
Pha tấn công
100
76
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
3-4-2-1
3-4-2-1
Grulla Morioka
1
Kawata
40
Mancha
5
Urakami
2
Sugai
7
Araki
24
Yamada
20
Matsumot...
23
Sekiguch...
18
Torikai
41
Hasegawa
9
Mitsuhir...
41
Nozawa
3
Tone
6
Kai
37
Fukagawa
15
Kagami
33
Yuge
5
Ishii
18
Miyaichi
22
Okuyama
28
Masuda
10
Oliveira
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Riku Iijima
15
Willian Lira Sousa
10
Hideyuki Nozawan
6
Riku Nozawa
22
Kosuke Okanishio
31
Igor Torres Sartori
17
Hideomi Yamamoto
4
Grulla Morioka
42
Sota Kiri
19
Kenta Matsuyama
46
Atsutaka Nakamura
27
Kenneth Otabor
44
Ryo Saito
13
Yuki Shikama
45
Masashi Wada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4
4.33
Sút trúng cầu môn
3
42%
Kiểm soát bóng
27%
12.33
Phạm lỗi
1.33
Thẻ vàng
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.5
5.6
Phạt góc
3.9
3.7
Sút trúng cầu môn
3.3
47.5%
Kiểm soát bóng
41.6%
12.4
Phạm lỗi
1.4
Thẻ vàng
1.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
Grulla Morioka (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0