Vòng 42
12:00 ngày 23/10/2022
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Grulla Morioka
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.05
O 2.5
0.87
U 2.5
0.99
1
1.45
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Grulla Morioka Grulla Morioka
Yoshiki Torikai 1 - 0
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
match goal
58'
Willian Lira Sousa
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
62'
62'
match change Atsutaka Nakamura
Ra sân: Tsubasa Yuge
62'
match change Masashi Wada
Ra sân: Shunji Masuda
Sho Araki 2 - 0
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
match goal
66'
69'
match change Kenneth Otabor
Ra sân: Cristiano Pereira de Oliveira
Riku Iijima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
72'
77'
match change Sota Kiri
Ra sân: Masashi Wada
77'
match change Yuki Shikama
Ra sân: Yohei Okuyama
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Riku Iijima
match change
90'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Riku Yamada
match change
90'
Riku Nozawa
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Grulla Morioka Grulla Morioka
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
698
 
Số đường chuyền
 
363
6
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
20
132
 
Pha tấn công
 
100
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Riku Iijima
10
Willian Lira Sousa
6
Hideyuki Nozawan
22
Riku Nozawa
31
Kosuke Okanishio
17
Igor Torres Sartori
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
3-4-2-1 Grulla Morioka Grulla Morioka
1
Kawata
40
Mancha
5
Urakami
2
Sugai
7
Araki
24
Yamada
20
Matsumot...
23
Sekiguch...
18
Torikai
41
Hasegawa
9
Mitsuhir...
41
Nozawa
3
Tone
6
Kai
37
Fukagawa
15
Kagami
33
Yuge
5
Ishii
18
Miyaichi
22
Okuyama
28
Masuda
10
Oliveira

Substitutes

42
Sota Kiri
19
Kenta Matsuyama
46
Atsutaka Nakamura
27
Kenneth Otabor
44
Ryo Saito
13
Yuki Shikama
45
Masashi Wada
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Riku Iijima 15
Willian Lira Sousa 10
Hideyuki Nozawan 6
Riku Nozawa 22
Kosuke Okanishio 31
Igor Torres Sartori 17
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu Grulla Morioka
42 Sota Kiri
19 Kenta Matsuyama
46 Atsutaka Nakamura
27 Kenneth Otabor
44 Ryo Saito
13 Yuki Shikama
45 Masashi Wada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4
4.33 Sút trúng cầu môn 3
42% Kiểm soát bóng 27%
12.33 Phạm lỗi
1.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 3.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
47.5% Kiểm soát bóng 41.6%
12.4 Phạm lỗi
1.4 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0