Ventforet Kofu
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.78
0.78
U
2.25
0.99
0.99
1
2.45
2.45
X
3.25
3.25
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Vegalta Sendai
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
21'
26'
0 - 1 Motohiko Nakajima
45'
0 - 2 Hiroto Yamada
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
51'
0 - 3 Yuta Goke
Kiến tạo: Masahiro Sugata
Kiến tạo: Masahiro Sugata
Kohei Matsumoto
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
54'
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
55'
Sho Araki
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
62'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
62'
69'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
69'
Chihiro Kato
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
70'
Yuto Uchida
Ra sân: Yosuke Akiyama
Ra sân: Yosuke Akiyama
76'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
85'
Joji Onaiwu
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Vegalta Sendai
7
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
8
12
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
11
8
Sút Phạt
5
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
491
Số đường chuyền
415
3
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
14
Cản phá thành công
24
110
Pha tấn công
115
57
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-4-2
Vegalta Sendai
1
Kawata
6
Kobayash...
40
Mancha
49
Inoue
2
Sugai
17
Shinada
24
Matsumot...
10
Hasegawa
9
Mitsuhir...
18
Torikai
99
Utaka
33
Hayashi
22
Koide
5
Wakasa
15
Sugata
20
Hyeon
11
Goke
6
Pereira
32
Kamada
2
Akiyama
7
Nakajima
13
Yamada
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Sho Araki
7
Kohei Matsumoto
11
Junma Miyazaki
19
Riku NAKAYAMA
14
Masahiro Sekiguchi
23
Tsubasa shibuya
21
Hideomi Yamamoto
4
Vegalta Sendai
35
Guilherme Seefeldt Krolow
4
Koji Hachisuka
16
Chihiro Kato
8
Yoshiki Matsushita
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
41
Yuto Uchida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
5
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
44.33%
Kiểm soát bóng
53%
11
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
1.1
6.1
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.6
5.2
Sút trúng cầu môn
4
46.5%
Kiểm soát bóng
51.2%
11.7
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (6trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1