Viborg
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.83
0.83
1
1.75
1.75
X
3.70
3.70
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Randers FC
Clint Franciscus Henricus Leemans 1 - 0
10'
Mohamed Elias Achouri 2 - 0
Kiến tạo: Anton Gaaei
Kiến tạo: Anton Gaaei
14'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Daniel Anyembe
Ra sân: Daniel Anyembe
44'
46'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Adam Andersson
Ra sân: Adam Andersson
46'
Jakob Ankersen
Ra sân: Enggard Mads
Ra sân: Enggard Mads
46'
Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
64'
2 - 1 Jakob Ankersen
68'
Daniel Hoegh
Mohamed Elias Achouri
68'
69'
Stephen Odey
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Sofus Berger Brix
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
69'
Magnus Westergaard
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
69'
71'
2 - 2 Carl Johansson
Kiến tạo: Jakob Ankersen
Kiến tạo: Jakob Ankersen
Mads Lauritsen
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
73'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Randers FC
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
12
7
Sút Phạt
7
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
495
Số đường chuyền
445
11
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
14
12
Đánh chặn
9
12
Ném biên
23
11
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
12
80
Pha tấn công
121
34
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
4-4-2
Randers FC
1
Pedersen
24
Anyembe
5
Zaletel
4
Burgy
2
Gaaei
14
Leemans
13
Gronning
17
Bonde
30
Said
12
Jatta
7
Achouri
1
Carlgren
7
Kallesöe
4
Johansso...
3
Hoegh
8
Andersso...
12
Pedersen
16
Mads
6
Johnsen
18
Klysner
40
Kristens...
45
Egho
Đội hình dự bị
Viborg
Mikkel Andersen
16
Sofus Berger Brix
21
Oliver Bundgaard
23
Mads Lauritsen
3
Nils Mortimer Moreno
10
Paulinho
29
Renato Júnior
11
Magnus Westergaard
28
Randers FC
5
Hugo Andersson
9
Jakob Ankersen
99
Al Hadji Kamara
10
Tosin Kehinde
15
Bjorn Kopplin
17
Simen Bolkan Nordli
90
Stephen Odey
25
Aleksander Stankovic
20
Mustapha Isah
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
54.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.9
1.3
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
5.5
2.3
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.3
52%
Kiểm soát bóng
47.2%
10.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (28trận)
Chủ
Khách
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
4
2