Vòng Quarterfinals
03:00 ngày 19/08/2022
Vikingur Reykjavik
Đã kết thúc 5 - 3 (2 - 1)
KR Reykjavik
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
0.98
O 3.25
0.98
U 3.25
0.83
1
1.63
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 1.25
0.87
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Phút
KR Reykjavik KR Reykjavik
Erlingur Agnarsson 1 - 0
Kiến tạo: Pablo Oshan Punyed Dubon
match goal
31'
Birnir Snaer Ingason 2 - 0
Kiến tạo: Helgi Gudjonsson
match goal
37'
45'
match goal 2 - 1 Theodor Elmar Bjarnason
Kiến tạo: Aegir Jarl Jonasson
Ari Sigurpalsson 3 - 1
Kiến tạo: Danijel Dejan Djuric
match goal
56'
67'
match goal 3 - 2 Atli Sigurjonsson
Kiến tạo: Skuli Jon Fridgeirsson
81'
match yellow.png Aron Albertsson
84'
match pen 3 - 3 Sigurdur Bjartur Hallsson
87'
match yellow.png Theodor Elmar Bjarnason
Helgi Gudjonsson 4 - 3 match pen
87'
Armann Smari Bjornsson 5 - 3 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
KR Reykjavik KR Reykjavik
10
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
4
 
Cứu thua
 
6
90
 
Pha tấn công
 
75
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.33
4.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 32.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 6.3
2.7 Thẻ vàng 2.3
5.3 Sút trúng cầu môn 4.2
49% Kiểm soát bóng 47.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vikingur Reykjavik (14trận)
Chủ Khách
KR Reykjavik (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
3