Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.78
0.78
1
1.91
1.91
X
3.25
3.25
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Avispa Fukuoka
Tetsushi Yamakawa
7'
44'
0 - 1 John Mary
Kiến tạo: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Kiến tạo: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
46'
Koya Yuruki
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
57'
58'
0 - 2 Lukian Araujo de Almeida
Kiến tạo: John Mary
Kiến tạo: John Mary
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
60'
Yuya Osako
Ra sân: Stefan Mugosa
Ra sân: Stefan Mugosa
60'
70'
Yota Maejima
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
Gotoku Sakai
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
70'
71'
Naoki Wako
76'
Jordy Croux
Ra sân: John Mary
Ra sân: John Mary
Yuya Osako 1 - 2
Kiến tạo: Nanasei Iino
Kiến tạo: Nanasei Iino
90'
90'
Takumi Yamanoi
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
13
69%
Kiểm soát bóng
31%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
3
Cứu thua
4
112
Pha tấn công
60
63
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
25
Osaki
23
Yamakawa
22
Sasaki
30
Mugosa
14
Makino
41
Oda
19
Hatsuse
20
Inoue
2
Iino
18
Iikura
49
Kobayash...
31
Murakami
44
Moriyama
2
Yuzawa
9
Juanma
22
Wako
36
Yanagi
45
Mary
10
Jogo
5
Miya
17
Almeida
33
Grolli
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Koya Yuruki
16
Hotaru Yamaguchi
5
Daiya Maekawa
1
Andres Iniesta Lujan
8
Yuki Kobayashi
3
Gotoku Sakai
24
Yuya Osako
10
Avispa Fukuoka
21
Takumi Yamanoi
29
Yota Maejima
14
Jordy Croux
23
Rikihiro Sugiyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
3.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
6.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
1
6.6
Phạt góc
5.4
1
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
48.6%
Kiểm soát bóng
42.4%
9
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0