Vòng 24
01:00 ngày 12/03/2023
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
FC Arouca
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
1.91
X
3.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
FC Arouca FC Arouca
Andre Oliveira Silva match yellow.png
27'
36'
match yellow.png Arsenio Lafuente Nunes
45'
match yellow.png Nino Galovic
50'
match goal 0 - 1 Rafael Sebastian Mujica Garcia
Kiến tạo: Quaresma
Michael Johnston
Ra sân: Jota
match change
61'
Nelson Luz
Ra sân: Afonso Manuel Abreu De Freitas
match change
61'
Andrew Filipe Bras
Ra sân: Daniel Silva
match change
67'
Anderson Silva
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
match change
67'
75'
match change Benji Michel
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
77'
match goal 0 - 2 Antony Alves Santos
Kiến tạo: Benji Michel
Nicolas Janvier
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
79'
Ibrahima Bamba match yellow.png
80'
86'
match change Jose Manuel Velazquez
Ra sân: Arsenio Lafuente Nunes
87'
match change Yusuf Lawal
Ra sân: Antony Alves Santos
Andre Fonseca Amaro match yellow.png
90'
90'
match change Moses Yaw
Ra sân: Ismaila Soro
90'
match yellow.png Ignacio De Arruabarrena

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
FC Arouca FC Arouca
12
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
495
 
Số đường chuyền
 
417
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
55
 
Đánh đầu
 
41
24
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
23
19
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
157
 
Pha tấn công
 
96
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nelson Luz
98
Nicolas Janvier
21
Andrew Filipe Bras
90
Michael Johnston
33
Anderson Silva
23
Matheus indio
83
Mamadou Tounkara
25
Ryoya Ogawa
56
Weerasak Gayasit
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 3-4-2-1
4-2-3-1 FC Arouca FC Arouca
53
Rafa
3
Alvarez
22
Bamba
13
Amaro
72
Freitas
10
Silva
80
Silva
2
Magalhes
17
Silva
11
Jota
9
Safira
12
Arruabar...
28
Esgaio
13
Basso
44
Galovic
6
Quaresma
23
Soro
5
Simao
11
Santos
2
Sylla
8
Nunes
19
Garcia

Substitutes

17
Moses Yaw
18
Benji Michel
7
Yusuf Lawal
4
Jose Manuel Velazquez
9
Bruno Henrique Marques Torres
20
Pedro Manuel da Silva Moreira
14
Oriol Busquets
21
Bogdan Milovanov
16
Thiago Rodrigues Da Silva
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Nelson Luz 20
Nicolas Janvier 98
Andrew Filipe Bras 21
Michael Johnston 90
Anderson Silva 33
Matheus indio 23
Mamadou Tounkara 83
Ryoya Ogawa 25
Weerasak Gayasit 56
Vitoria Guimaraes FC Arouca
17 Moses Yaw
18 Benji Michel
7 Yusuf Lawal
4 Jose Manuel Velazquez
9 Bruno Henrique Marques Torres
20 Pedro Manuel da Silva Moreira
14 Oriol Busquets
21 Bogdan Milovanov
16 Thiago Rodrigues Da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 62%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 2.7
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 3.5
51.8% Kiểm soát bóng 54.8%
13.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (33trận)
Chủ Khách
FC Arouca (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
5
HT-H/FT-T
6
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
1
6
5
4

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 1 0 27 5.99
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 0 0 1 62 56 90.32% 9 0 76 6.88
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 64 55 85.94% 1 8 73 6.9
98 Nicolas Janvier Tiền vệ trụ 1 0 1 15 13 86.67% 4 2 24 6.57
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 0 2 20 6.04
33 Anderson Silva Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.82
90 Michael Johnston Cánh trái 2 0 0 23 16 69.57% 1 3 34 6.75
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 3 2 3 38 27 71.05% 1 2 58 7.53
20 Nelson Luz Cánh trái 3 2 0 19 18 94.74% 4 1 33 6.41
13 Andre Fonseca Amaro Trung vệ 0 0 2 59 54 91.53% 3 1 67 5.78
11 Jota Cánh trái 3 0 2 12 8 66.67% 3 0 31 6.27
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 3 33 26 78.79% 7 0 64 6.53
80 Daniel Silva Tiền vệ công 5 1 1 42 35 83.33% 0 2 57 7.11
22 Ibrahima Bamba Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 51 44 86.27% 0 2 64 6.21
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas Defender 2 2 0 25 21 84% 4 1 45 6.33
53 Rafa Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 26 4.92

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 0 0 1 63 59 93.65% 0 2 77 7.38
44 Nino Galovic Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 3 55 7.46
4 Jose Manuel Velazquez Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 2 5 6.39
8 Arsenio Lafuente Nunes Cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 40 6.4
2 Morlaye Sylla Tiền vệ trụ 2 2 0 40 28 70% 1 1 68 7.37
13 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 5 68 8.1
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 1 53 8.39
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 3 1 2 7 5 71.43% 0 2 26 7.52
17 Moses Yaw Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.11
7 Yusuf Lawal Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 29 74.36% 3 1 66 7.24
18 Benji Michel Cánh trái 0 0 1 6 3 50% 0 2 9 6.94
23 Ismaila Soro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 46 88.46% 0 2 69 7.63
6 Quaresma Hậu vệ cánh trái 2 0 1 33 23 69.7% 1 0 64 7.67
11 Antony Alves Santos Cánh trái 2 1 1 20 15 75% 2 1 45 7.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ