Vòng 26
00:00 ngày 02/04/2023
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Pacos de Ferreira 1
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.75
O 2.5
1.04
U 2.5
0.76
1
1.82
X
3.30
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
6'
match yellow.png Jóbson de Brito Gonzaga
Tiago Rafael Maia Silva match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Rui Pires
Alisson Pelegrini Safira match yellow.png
45'
49'
match yellow.png Juan Delgado
Michael Johnston
Ra sân: Jota
match change
55'
58'
match change Adrian Butzke
Ra sân: Alexandre Xavier Pereira Guedes
58'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Rui Pires
Anderson Silva
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
match change
62'
Nicolas Janvier
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
62'
70'
match change Nigel Thomas
Ra sân: Nicolas Fabian Gaitan
76'
match yellow.png Jose Carlos Coentrao Marafona
77'
match yellow.pngmatch red Jose Carlos Coentrao Marafona
Ruben Lameiras
Ra sân: Afonso Manuel Abreu De Freitas
match change
79'
80'
match change Jorge Fernando dos Santos Silva
Ra sân: Juan Delgado
80'
match change Igor Vekic
Ra sân: Hernani Tchuda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
22
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
443
 
Số đường chuyền
 
349
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
19
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
5
32
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
10
104
 
Pha tấn công
 
97
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Nicolas Janvier
7
Ruben Lameiras
90
Michael Johnston
33
Anderson Silva
20
Nelson Luz
23
Matheus indio
24
Manu Silva
76
Bruno Gaspar
53
Rafa
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-3-3
4-3-3 Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
63
Biai
72
Freitas
3
Alvarez
83
Tounkara
2
Magalhes
80
Silva
8
Hndel
10
Silva
17
Silva
9
Safira
11
Jota
28
Marafona
15
Delgado
3
Lima
25
Gonzaga
5
Antunes
16
Djalo
26
Pires
6
Holsgrov...
10
Gaitan
30
Guedes
70
Tchuda

Substitutes

7
Nigel Thomas
21
Jorge Fernando dos Santos Silva
55
Paulo Bernardo
98
Igor Vekic
17
Adrian Butzke
23
Erick Ferigra
18
Tiago Ribeiro
11
Fabio Roberto Gomes Netto
9
Jose Uilton Silva de Jesus
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Nicolas Janvier 98
Ruben Lameiras 7
Michael Johnston 90
Anderson Silva 33
Nelson Luz 20
Matheus indio 23
Manu Silva 24
Bruno Gaspar 76
Rafa 53
Vitoria Guimaraes Pacos de Ferreira
7 Nigel Thomas
21 Jorge Fernando dos Santos Silva
55 Paulo Bernardo
98 Igor Vekic
17 Adrian Butzke
23 Erick Ferigra
18 Tiago Ribeiro
11 Fabio Roberto Gomes Netto
9 Jose Uilton Silva de Jesus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.67
4.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 51.33%
15.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.6
5.9 Phạt góc 4.9
3.6 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
47.9% Kiểm soát bóng 52.6%
16.1 Phạm lỗi 16.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (38trận)
Chủ Khách
Pacos de Ferreira (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
5
HT-H/FT-T
7
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
4
HT-B/FT-B
1
7
4
0

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 1 0 15 6.21
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.26
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.09
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 1 1 100% 0 0 5 6.27
63 Celton Biai Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.35
11 Jota Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.17
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.18
80 Daniel Silva Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.16
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.25
83 Mamadou Tounkara Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.26
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas Defender 0 0 1 5 5 100% 1 0 8 6.4

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Vitorino Antunes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.46
28 Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.35
10 Nicolas Fabian Gaitan Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.24
15 Juan Delgado Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.44
30 Alexandre Xavier Pereira Guedes Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.13
26 Rui Pires Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.17
25 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.28
16 Matchoi Djalo Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.39
6 Jordan Holsgrove Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.08
70 Hernani Tchuda Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02
3 Nuno Lima Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ