Vòng 26
21:30 ngày 01/04/2023
Vizela
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Casa Pia AC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
0.87
O 2.25
1.04
U 2.25
0.76
1
2.20
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Vizela Vizela
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
25'
match goal 0 - 1 Rafael Martins
Kiến tạo: Leonardo Lelo
35'
match yellow.png Vasco Fernandes
Nermin Zolotic(OW) 1 - 1 match phan luoi
37'
Raphael Gregorio Guzzo match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Saviour Godwin
Osama Rashid
Ra sân: Nuno Moreira
match change
64'
Friday Ubi Etim
Ra sân: Milutin Osmajic
match change
64'
Mohamed Aidara
Ra sân: Ivanildo Jorge Mendes Fernandes
match change
64'
Osama Rashid match yellow.png
74'
78'
match change Felippe Cardoso
Ra sân: Rafael Martins
78'
match change Angelo Pelegrinelli Neto
Ra sân: Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
Matias Lacava
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
match change
78'
Joao Aniceto Grandela Nunes(OW) 2 - 1 match phan luoi
81'
85'
match change Diogo Costa Pinto
Ra sân: Vasco Fernandes
85'
match change Takahiro Kunimoto
Ra sân: Derick Poloni
85'
match change Carlos Miguel Pereira Fernandes
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
Friday Ubi Etim 3 - 1
Kiến tạo: Matheus Pereira
match goal
87'
Friday Ubi Etim match yellow.png
88'
Kevin Zohi
Ra sân: Kiko Bondoso
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vizela Vizela
Casa Pia AC Casa Pia AC
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
543
 
Số đường chuyền
 
444
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
12
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
12
9
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
97
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Osama Rashid
90
Friday Ubi Etim
17
Matias Lacava
25
Mohamed Aidara
22
Kevin Zohi
11
Alexander Schmidt
31
Manuel Balde
54
Goncalo Cunha
88
Luis Andres Marrugo Saenz
Vizela Vizela 4-2-3-1
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
97
Buntic
16
Pereira
4
Fernande...
5
Santos
82
Silva
8
Guzzo
34
Ortiz
10
Bondoso
20
Silva
79
Moreira
9
Osmajic
68
Paes
3
Nunes
13
Fernande...
19
Zolotic
5
Lelo
27
Taira
80
Mukendi
6
Poloni
24
Soma
11
Martins
7
Godwin

Substitutes

8
Angelo Pelegrinelli Neto
30
Felippe Cardoso
14
Takahiro Kunimoto
10
Diogo Costa Pinto
16
Carlos Miguel Pereira Fernandes
12
Duplex Tchamba Bangou
15
Fernando Lopes dos Santos Varela
1
Joao Victor
4
Leonardo da Costa Bolgado
Đội hình dự bị
Vizela Vizela
Osama Rashid 23
Friday Ubi Etim 90
Matias Lacava 17
Mohamed Aidara 25
Kevin Zohi 22
Alexander Schmidt 11
Manuel Balde 31
Goncalo Cunha 54
Luis Andres Marrugo Saenz 88
Vizela Casa Pia AC
8 Angelo Pelegrinelli Neto
30 Felippe Cardoso
14 Takahiro Kunimoto
10 Diogo Costa Pinto
16 Carlos Miguel Pereira Fernandes
12 Duplex Tchamba Bangou
15 Fernando Lopes dos Santos Varela
1 Joao Victor
4 Leonardo da Costa Bolgado

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 42%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
2.7 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 3.9
3 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 2.6
45.4% Kiểm soát bóng 41.3%
13.1 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vizela (32trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
3
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
6
1
3
7

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Osama Rashid Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 18 6.15
8 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 1 1 1 54 49 90.74% 1 0 64 6.15
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 1 1 2 62 56 90.32% 6 0 82 6.98
4 Ivanildo Jorge Mendes Fernandes Trung vệ 1 1 0 48 46 95.83% 0 0 54 6.26
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 26 5.67
22 Kevin Zohi Cánh phải 1 1 0 5 2 40% 0 0 8 6.24
34 Pedro Ortiz Hậu vệ cánh phải 1 0 0 69 64 92.75% 0 1 84 6.99
9 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 2 2 0 13 9 69.23% 0 1 19 6.7
16 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 69 52 75.36% 2 1 96 6.85
5 Anderson de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 2 77 6.82
25 Mohamed Aidara Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.41
10 Kiko Bondoso Cánh trái 2 1 2 29 27 93.1% 0 0 44 7.03
82 Tomas Costa Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 48 39 81.25% 0 0 74 7.43
17 Matias Lacava Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 14 6.48
79 Nuno Moreira Cánh phải 1 0 0 24 21 87.5% 4 0 34 6.1
90 Friday Ubi Etim Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 14 7.18

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 52 6.01
11 Rafael Martins Tiền đạo cắm 1 1 1 15 12 80% 1 2 26 7.46
27 Afonso Miguel Castro Vilhena Taira Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 49 43 87.76% 1 0 64 7.27
3 Joao Aniceto Grandela Nunes Trung vệ 0 0 0 56 44 78.57% 0 1 65 5.64
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 2 78 75 96.15% 0 0 89 6.4
14 Takahiro Kunimoto Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 5.96
7 Saviour Godwin Cánh trái 4 0 0 12 9 75% 6 0 35 5.6
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 5.87
6 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 2 1 0 27 22 81.48% 5 1 53 6.43
24 Yuki Soma Cánh trái 2 1 0 25 23 92% 8 0 41 6.32
16 Carlos Miguel Pereira Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.13
30 Felippe Cardoso 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.73
68 Lucas Paes Thủ môn 0 0 1 26 21 80.77% 0 0 41 7.05
10 Diogo Costa Pinto Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.03
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 52 46 88.46% 7 0 80 7.39
80 Benedito Mambuene Mukendi Defender 0 0 1 39 36 92.31% 0 2 52 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ