Vòng 24
03:30 ngày 12/03/2023
Vizela
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Sporting Braga
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.80
O 2.25
0.88
U 2.25
0.90
1
4.33
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Vizela Vizela
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
Christian Neiva Afonso Kiki No penalty (VAR xác nhận) match var
39'
43'
match goal 0 - 1 Elmutasem El Masrati
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
46'
match change Alvaro Djalo
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
49'
match goal 0 - 2 Iuri Jose Picanco Medeiros
Kiến tạo: Victor Gomez Perea
Matias Lacava
Ra sân: Nuno Moreira
match change
60'
65'
match goal 0 - 3 Iuri Jose Picanco Medeiros
Kiến tạo: André Filipe Horta
Pedro Ortiz
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
match change
65'
Friday Ubi Etim
Ra sân: Claudemir de Souza
match change
65'
73'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
73'
match change Andre Castro Pereira
Ra sân: André Filipe Horta
75'
match goal 0 - 4 Ricardo Jorge Luz Horta
Kiến tạo: Elmutasem El Masrati
Alexis Mendez
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
match change
77'
Matheus Pereira
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
match change
78'
81'
match change Cristian Alexis Borja Gonzalez
Ra sân: Nuno Sequeira
81'
match yellow.png Elmutasem El Masrati
Matheus Pereira match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Alvaro Djalo
84'
match change Uros Racic
Ra sân: Elmutasem El Masrati
Pedro Ortiz match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vizela Vizela
Sporting Braga Sporting Braga
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
16
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
426
 
Số đường chuyền
 
586
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
10
16
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
10
18
 
Thử thách
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
99
 
Pha tấn công
 
143
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Matheus Pereira
90
Friday Ubi Etim
34
Pedro Ortiz
19
Alexis Mendez
17
Matias Lacava
13
Luiz Felipe da Silva Nunes
23
Osama Rashid
70
Alejandro Alvarado Jr
25
Mohamed Aidara
Vizela Vizela 4-2-3-1
4-2-3-1 Sporting Braga Sporting Braga
97
Buntic
24
Kiki
4
Fernande...
5
Santos
82
Silva
8
Guzzo
6
Souza
10
Bondoso
20
Silva
79
Moreira
9
Osmajic
1
Matheus
2
Perea
5
Saatci
4
Niakate
6
Sequeira
8
Masrati
10
Horta
45
2
Medeiros
21
Horta
27
Bangna,B...
9
Ruiz

Substitutes

26
Cristian Alexis Borja Gonzalez
88
Andre Castro Pereira
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
19
Uros Racic
14
Alvaro Djalo
23
Simon Banza
12
Tiago Magalhaes Sa
17
Josafat Mendes
47
Diogo Fernandes Fonseca
Đội hình dự bị
Vizela Vizela
Matheus Pereira 16
Friday Ubi Etim 90
Pedro Ortiz 34
Alexis Mendez 19
Matias Lacava 17
Luiz Felipe da Silva Nunes 13
Osama Rashid 23
Alejandro Alvarado Jr 70
Mohamed Aidara 25
Vizela Sporting Braga
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez
88 Andre Castro Pereira
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
19 Uros Racic
14 Alvaro Djalo
23 Simon Banza
12 Tiago Magalhaes Sa
17 Josafat Mendes
47 Diogo Fernandes Fonseca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 56.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
2.7 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 5.8
3 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 5.8
45.4% Kiểm soát bóng 58.1%
13.1 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vizela (32trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
6
HT-H/FT-T
3
2
5
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
6
1
3
8

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Claudemir de Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 38 5.65
24 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 1 0 2 32 24 75% 2 0 50 6.45
8 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 0 0 1 49 41 83.67% 1 0 61 6.23
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 1 0 1 41 35 85.37% 2 0 54 6.13
4 Ivanildo Jorge Mendes Fernandes Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 0 48 6.06
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 30 5.46
34 Pedro Ortiz Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 27 6.12
19 Alexis Mendez Tiền vệ công 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 5.98
9 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 0 21 5.85
16 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 12 75% 1 0 20 6.15
5 Anderson de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 44 28 63.64% 0 0 61 6.19
10 Kiko Bondoso Cánh trái 2 1 2 30 21 70% 1 1 49 6.41
82 Tomas Costa Silva Tiền vệ trụ 1 0 1 31 21 67.74% 4 2 62 6.49
17 Matias Lacava Cánh phải 4 0 0 8 7 87.5% 2 1 27 6.36
79 Nuno Moreira Cánh phải 1 0 1 29 21 72.41% 2 0 38 6.1
90 Friday Ubi Etim Tiền đạo cắm 1 0 1 14 12 85.71% 0 2 22 6.48

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Andre Castro Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 24 6.33
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 26 6.88
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi Tiền vệ công 0 0 2 16 14 87.5% 0 0 19 6.42
27 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 0 0 1 23 16 69.57% 1 0 35 6.27
45 Iuri Jose Picanco Medeiros Cánh phải 3 2 3 38 31 81.58% 2 1 46 9.26
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 2 2 1 46 35 76.09% 1 0 56 8.27
6 Nuno Sequeira Hậu vệ cánh trái 1 0 2 51 46 90.2% 4 1 80 7.77
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 53 6.86
10 André Filipe Horta Tiền vệ trụ 0 0 1 57 50 87.72% 2 0 61 7.23
19 Uros Racic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 16 6.12
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 63 50 79.37% 0 1 74 7.22
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 2 2 0 25 18 72% 0 0 35 7.34
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 35 85.37% 5 1 59 7.31
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 58 50 86.21% 0 0 72 8.84
5 Serdar Saatci Trung vệ 1 0 0 60 45 75% 0 2 73 7.22
14 Alvaro Djalo Cánh trái 2 0 0 14 7 50% 1 1 25 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ