Vòng 24
00:45 ngày 05/03/2023
Volendam
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Emmen
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
0.89
O 2.5
0.75
U 2.5
0.90
1
2.63
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Volendam Volendam
Phút
Emmen Emmen
Damon Mirani
Ra sân: Florent Sanchez Da Silva
match change
46'
46'
match phan luoi 0 - 1 Filip Stankovic(OW)
Walid Ould Chikh
Ra sân: Francesco Antonucci
match change
65'
Bilal Ould-Chikh
Ra sân: Josh Flint
match change
65'
Benaissa Benamar 1 - 1
Kiến tạo: Daryl van Mieghem
match goal
67'
73'
match yellow.png Jari Vlak
Robert Muhren
Ra sân: Henk Veerman
match change
77'
81'
match change Ahmed El Messaoudi
Ra sân: Lucas Bernadou
81'
match change Danny Hoesen
Ra sân: Jeremy Antonisse
Bilal Ould-Chikh 2 - 1 match goal
88'
Daryl van Mieghem 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volendam Volendam
Emmen Emmen
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
21
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Cản sút
 
6
6
 
Sút Phạt
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
431
 
Số đường chuyền
 
532
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
120
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Robert Muhren
4
Damon Mirani
33
Walid Ould Chikh
11
Bilal Ould-Chikh
22
Barry Lauwers
34
Ibrahim El Kadiri
26
Deron Payne
24
Achraf Douiri
30
Flip Klomp
20
Kenny Van Hoevelen
Volendam Volendam 5-4-1
4-2-3-1 Emmen Emmen
1
Stankovi...
5
Murkin
28
Flint
6
Benamar
31
Mbuyamba
2
Buur
19
Antonucc...
12
Silva
8
Eiting
7
Mieghem
9
Veerman
32
Haart
2
Veendorp
17
Wierik
14
Voss
24
Dirksen
8
Bernadou
20
Vlak
77
Romeny
10
Diemers
57
Antoniss...
9
Zivkovic

Substitutes

23
Ahmed El Messaoudi
21
Danny Hoesen
13
Michael Heylen
27
Azzeddine Toufiqui
29
Arnaud Luzayadio
1
Eric Oelschlagel
16
Kyan van Dorp
19
Ben Scholte
11
Jasin-Amin Assehnoun
15
Maurilio de Lannoy
Đội hình dự bị
Volendam Volendam
Robert Muhren 21
Damon Mirani 4
Walid Ould Chikh 33
Bilal Ould-Chikh 11
Barry Lauwers 22
Ibrahim El Kadiri 34
Deron Payne 26
Achraf Douiri 24
Flip Klomp 30
Kenny Van Hoevelen 20
Volendam Emmen
23 Ahmed El Messaoudi
21 Danny Hoesen
13 Michael Heylen
27 Azzeddine Toufiqui
29 Arnaud Luzayadio
1 Eric Oelschlagel
16 Kyan van Dorp
19 Ben Scholte
11 Jasin-Amin Assehnoun
15 Maurilio de Lannoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5
24% Kiểm soát bóng 60%
6 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
3 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.5
3 Sút trúng cầu môn 4.8
33.7% Kiểm soát bóng 51.7%
8.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volendam (27trận)
Chủ Khách
Emmen (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
5
3
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
6
1
3
1

Volendam Volendam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daryl van Mieghem Cánh phải 4 2 3 20 13 65% 6 0 39 8.54
21 Robert Muhren Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.23
9 Henk Veerman Tiền đạo cắm 4 2 0 15 8 53.33% 0 5 25 6.67
11 Bilal Ould-Chikh Cánh phải 1 1 1 6 3 50% 2 0 14 7.42
4 Damon Mirani Trung vệ 2 1 0 22 11 50% 0 2 25 6.42
2 Oskar Buur Hậu vệ cánh phải 1 0 2 27 17 62.96% 2 0 53 6.99
8 Carel Eiting Tiền vệ phòng ngự 2 0 5 33 26 78.79% 10 1 52 7.35
31 Xavier Mbuyamba Trung vệ 0 0 0 56 39 69.64% 0 4 69 7
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 1 0 3 44 40 90.91% 6 2 73 7.04
6 Benaissa Benamar Trung vệ 1 1 0 53 50 94.34% 0 1 66 7.68
19 Francesco Antonucci Tiền vệ công 2 2 0 31 24 77.42% 1 1 40 6.57
28 Josh Flint Hậu vệ cánh trái 1 0 1 52 44 84.62% 1 2 64 6.38
12 Florent Sanchez Da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 30 6.04
1 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 34 16 47.06% 0 0 55 7.29
33 Walid Ould Chikh Tiền vệ trụ 2 0 0 6 4 66.67% 1 0 16 6.38

Emmen Emmen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Danny Hoesen 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.84
17 Mike te Wierik Trung vệ 0 0 1 59 55 93.22% 1 2 71 6.99
10 Mark Diemers Tiền vệ trụ 2 1 2 60 49 81.67% 5 0 83 6.87
14 Dennis Voss Hậu vệ cánh trái 0 0 2 70 63 90% 0 1 78 6.21
32 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 0 48 6.66
9 Richairo Zivkovic Tiền đạo cắm 7 2 0 22 12 54.55% 0 1 38 6.41
23 Ahmed El Messaoudi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 5.77
2 Keziah Veendorp Trung vệ 1 1 1 71 58 81.69% 0 3 84 5.63
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 3 0 2 28 21 75% 1 2 63 7.83
20 Jari Vlak Tiền vệ trụ 2 1 2 61 46 75.41% 0 7 77 7.01
8 Lucas Bernadou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 37 88.1% 1 1 49 6.2
57 Jeremy Antonisse Cánh trái 4 2 4 23 17 73.91% 3 1 54 7.45
24 Julius Dirksen Trung vệ 0 0 0 52 40 76.92% 0 1 79 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ