Watford
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Blackpool
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.11
1.11
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.60
1.60
X
4.00
4.00
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.10
1.10
O
1
0.93
0.93
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Watford
Phút
Blackpool
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
41'
Matheus Martins
Ra sân: William Troost-Ekong
Ra sân: William Troost-Ekong
46'
Joao Ferreira
Ra sân: Jeremy Ngakia
Ra sân: Jeremy Ngakia
46'
Joao Ferreira
64'
Tobi Adeyemo
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
68'
Yaser Asprilla
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Hamza Choudhury
68'
Tobi Adeyemo 1 - 0
72'
73'
Jerry Yates
Ra sân: Morgan Rogers
Ra sân: Morgan Rogers
75'
Rhys Williams
Ra sân: Marvin Ekpiteta
Ra sân: Marvin Ekpiteta
82'
Andy Lyons
Ra sân: Callum Connolly
Ra sân: Callum Connolly
86'
Chris Maxwell
86'
James Husband
Ismaila Sarr 2 - 0
87'
88'
Charlie Patino
Jack Grieves
Ra sân: Ismaila Sarr
Ra sân: Ismaila Sarr
90'
90'
Shayne Lavery
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Blackpool
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
13
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
381
Số đường chuyền
342
73%
Chuyền chính xác
70%
11
Phạm lỗi
14
5
Việt vị
0
34
Đánh đầu
46
20
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
3
27
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
5
28
Ném biên
32
1
Dội cột/xà
0
27
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
6
96
Pha tấn công
113
40
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Watford
5-3-2
4-4-2
Blackpool
1
Bachmann
42
Morris
15
Cathcart
31
Sierralt...
5
Troost-E...
2
Ngakia
11
Kone
4
Choudhur...
3
Martinez...
23
Sarr
19
Bayo
1
Maxwell
2
Connolly
21
Ekpiteta
34
Thornile...
3
Husband
11
Bowler
16
Carey
28
Patino
22
Hamilton
14
Madine
25
Rogers
Đội hình dự bị
Watford
Matheus Martins
37
Joao Ferreira
13
Jack Grieves
53
Yaser Asprilla
18
Tobi Adeyemo
54
Maduka Okoye
35
Matthew Pollock
32
Blackpool
9
Jerry Yates
15
Rhys Williams
19
Shayne Lavery
24
Andy Lyons
12
Kenneth Dougal
46
Tom Trybull
32
Daniel Grimshaw
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
9.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
6
43.33%
Kiểm soát bóng
53%
16.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
0.4
4.9
Phạt góc
5.3
2
Thẻ vàng
1.3
3.9
Sút trúng cầu môn
4.1
49.4%
Kiểm soát bóng
52.2%
14
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (48trận)
Chủ
Khách
Blackpool (58trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
16
9
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
7
7
7
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
5
1
1
HT-B/FT-B
4
1
3
8