Vòng 46
21:00 ngày 08/05/2023
Wigan Athletic
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.84
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.25
X
3.05
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.30
+0.25
0.65
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Rotherham United Rotherham United
59'
match yellow.png Leo Fuhr Hjelde
60'
match yellow.png Wes Harding
Chris Sze
Ra sân: Steven Caulker
match change
61'
Abdi Sharif
Ra sân: Anthony Scully
match change
69'
75'
match change Georgie Kelly
Ra sân: Domingos Quina
81'
match change Joel Holvey
Ra sân: Leo Fuhr Hjelde
88'
match change Peter Kioso
Ra sân: Jordan Hugill
Scott Smith
Ra sân: Christ Tiehi
match change
88'
Youssef Chentouf
Ra sân: Omar Rekik
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Rotherham United Rotherham United
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
433
 
Số đường chuyền
 
321
77%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
45
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
5
80
 
Pha tấn công
 
115
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Abdi Sharif
43
Chris Sze
45
Youssef Chentouf
36
Scott Smith
44
Babajide Adeeko
42
Harry Mchugh
51
Tom Watson
Wigan Athletic Wigan Athletic 3-4-2-1
3-4-2-1 Rotherham United Rotherham United
40
Tickle
24
Rekik
29
Caulker
32
Hughes
3
Pearce
22
Tiehi
5
Whatmoug...
11
McClean
30
Aasgaard
19
Lang
14
Scully
1
Johansso...
24
Humphrey...
6
Wood
29
Hjelde
2
Harding
16
Lindsay
7
Fosu-Hen...
3
Bramall
40
Quina
22
Odofin
10
Hugill

Substitutes

30
Peter Kioso
12
Georgie Kelly
36
Joel Holvey
34
Curtis Durose
26
Robbie Hemfrey
9
Tom Eaves
35
Hamish Douglas
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Abdi Sharif 48
Chris Sze 43
Youssef Chentouf 45
Scott Smith 36
Babajide Adeeko 44
Harry Mchugh 42
Tom Watson 51
Wigan Athletic Rotherham United
30 Peter Kioso
12 Georgie Kelly
36 Joel Holvey
34 Curtis Durose
26 Robbie Hemfrey
9 Tom Eaves
35 Hamish Douglas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 36.67%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.2
1.3 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 3.1
1.8 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 1.6
57.9% Kiểm soát bóng 42.1%
11.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (54trận)
Chủ Khách
Rotherham United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
1
14
HT-H/FT-T
5
2
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
4
8
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
4
0
HT-B/FT-B
6
5
5
0

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Steven Caulker Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 3 41 6.87
11 James McClean Tiền vệ trái 2 0 1 36 27 75% 6 0 62 6.87
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 0 52 42 80.77% 1 6 67 7.45
19 Callum Lang Cánh phải 1 1 1 26 16 61.54% 2 0 41 6.88
3 Tom Pearce Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 11 50% 2 0 44 6.57
22 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 38 90.48% 1 1 55 6.81
14 Anthony Scully Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 24 6.6
24 Omar Rekik Trung vệ 1 1 0 62 49 79.03% 0 6 73 7.23
40 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 42 7.32
30 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 4 3 1 31 27 87.1% 0 0 46 6.49
36 Scott Smith Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.14
43 Chris Sze 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 9 6.26
32 Charlie Hughes Defender 1 1 0 69 51 73.91% 2 2 81 6.95
48 Abdi Sharif Midfielder 0 0 0 10 8 80% 2 0 15 6
45 Youssef Chentouf Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Wood Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 5 29 6.92
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 2 0 0 19 7 36.84% 0 4 35 6.51
7 Tarique Fosu-Henry Cánh trái 1 1 0 41 36 87.8% 2 1 57 7.06
16 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 0 0 0 33 26 78.79% 1 0 43 6.48
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 42 26 61.9% 0 1 50 6.61
40 Domingos Quina Tiền vệ trụ 1 1 1 27 25 92.59% 4 0 41 6.28
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 22 12 54.55% 0 2 35 6.63
12 Georgie Kelly Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.98
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 23 79.31% 6 3 58 7.08
2 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 14 100% 2 1 35 6.52
30 Peter Kioso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.1
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 0 41 8.03
29 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 1 0 45 6.44
36 Joel Holvey Midfielder 0 0 0 1 1 100% 1 0 6 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ