Vòng Round 2
00:15 ngày 20/10/2022
Wisla Krakow
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Puszcza Niepolomice 2

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [6-5]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
1.73
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Wisla Krakow Wisla Krakow
Phút
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
Alkhaly Momo Cisse 1 - 0 match goal
31'
35'
match yellow.png Hubert Tomalski
37'
match goal 1 - 1 Hubert Tomalski
79'
match yellow.png Jakob Serafin
Krystian Wachowiak match yellow.png
79'
Igor Lasicki match yellow.png
99'
Angel Rodado Jareno 2 - 1
Kiến tạo: Luis Fernandez Teijeiro
match goal
103'
105'
match yellow.pngmatch red Jakob Serafin
105'
match yellow.png Erik Cikos
109'
match yellow.png Jakub Bartosz
113'
match yellow.png Lukasz Solowiej
119'
match red Wojcinowicz T.
120'
match goal 2 - 2 Kramarz A.
Ivan Borna Jelic Balta match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wisla Krakow Wisla Krakow
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
5
31
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
18
 
Phạm lỗi
 
30
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
172
 
Pha tấn công
 
184
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.67
8.67 Sút trúng cầu môn 4
62% Kiểm soát bóng 37.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
51.2% Kiểm soát bóng 40.7%
1.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wisla Krakow (34trận)
Chủ Khách
Puszcza Niepolomice (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
6
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
5
5
1
3
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3