Wycombe Wanderers
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Port Vale
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.09
2.09
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.66
0.66
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Wycombe Wanderers
Phút
Port Vale
Anis Mehmeti 1 - 0
Kiến tạo: Jason McCarthy
Kiến tạo: Jason McCarthy
4'
45'
1 - 1 James Anthony Wilson
Jack Grimmer
Ra sân: Christian Forino Joseph
Ra sân: Christian Forino Joseph
46'
46'
Sam Robinson
Lewis Wing 2 - 1
61'
David Wheeler
71'
74'
Daniel Butterworth
Ra sân: Sam Robinson
Ra sân: Sam Robinson
74'
Ademipo Odubeko
Ra sân: James Anthony Wilson
Ra sân: James Anthony Wilson
77'
2 - 2 Tom Conlon
Kiến tạo: Malvind Benning
Kiến tạo: Malvind Benning
Garath McCleary
Ra sân: Sam Vokes
Ra sân: Sam Vokes
82'
Lewis Wing
88'
DMani Bughail Mellor
Ra sân: Lewis Wing
Ra sân: Lewis Wing
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wycombe Wanderers
Port Vale
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
247
Số đường chuyền
294
57%
Chuyền chính xác
59%
14
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
64
Đánh đầu
62
38
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
3
27
Ném biên
28
15
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
100
51
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Wycombe Wanderers
4-1-4-1
3-4-1-2
Port Vale
1
Stryjek
23
Obita
20
Mawson
5
Joseph
26
McCarthy
7
Wheeler
18
Hanlan
10
Wing
22
Freeman
11
Mehmeti
9
Vokes
25
Stevens
2
Cass
6
Smith
5
Hallisey
27
Robinson
10
Conlon
23
Pett
11
Benning
19
Massey
9
Wilson
22
Harrison
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers
Garath McCleary
12
DMani Bughail Mellor
21
Jack Grimmer
2
Daryl Horgan
17
Sullay KaiKai
16
Joseph Mark Jacobson
3
Joshua Blunkell
30
Port Vale
21
Ademipo Odubeko
7
David Worrall
26
Daniel Butterworth
20
Harry Charsley
24
Derek Agyakwa
33
Dennis Politic
1
Aidan Stone
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
39%
Kiểm soát bóng
46%
8.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
1.8
4
Phạt góc
3.7
1.4
Thẻ vàng
1.8
4.2
Sút trúng cầu môn
2.5
40.7%
Kiểm soát bóng
48.2%
10.4
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wycombe Wanderers (51trận)
Chủ
Khách
Port Vale (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
6
HT-H/FT-T
5
4
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
4
0
HT-H/FT-H
4
5
4
5
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
5
3
HT-B/FT-B
7
6
7
2