Wycombe Wanderers
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Portsmouth
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.03
1.03
O
1
1.06
1.06
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Wycombe Wanderers
Phút
Portsmouth
Anis Mehmeti 1 - 0
Kiến tạo: Brandon Hanlan
Kiến tạo: Brandon Hanlan
14'
39'
Connor Ogilvie
46'
Ryan Tunnicliffe
Ra sân: Jade Jay Mingi
Ra sân: Jade Jay Mingi
46'
Reeco Hackett-Fairchild
Ra sân: Ronan Curtis
Ra sân: Ronan Curtis
Alfie Mawson
54'
66'
Denver Jay Hume
Ra sân: Connor Ogilvie
Ra sân: Connor Ogilvie
67'
Clark Robertson
Sam Vokes
Ra sân: Brandon Hanlan
Ra sân: Brandon Hanlan
79'
84'
Josh Koroma
Ra sân: Michael Morrison
Ra sân: Michael Morrison
Garath McCleary 2 - 0
Kiến tạo: Anis Mehmeti
Kiến tạo: Anis Mehmeti
88'
Nicholas Freeman
Ra sân: Lewis Wing
Ra sân: Lewis Wing
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wycombe Wanderers
Portsmouth
7
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
2
16
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
288
Số đường chuyền
403
60%
Chuyền chính xác
73%
12
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
64
Đánh đầu
56
31
Đánh đầu thành công
29
3
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
2
33
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
106
Pha tấn công
81
57
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Wycombe Wanderers
4-2-3-1
3-4-1-2
Portsmouth
1
Stryjek
23
Obita
6
Tafazoll...
20
Mawson
2
Grimmer
28
Scowen
10
Wing
12
McCleary
11
Mehmeti
7
Wheeler
18
Hanlan
1
Griffith...
28
Morrison
20
Raggett
4
Robertso...
15
Dale
7
Pack
25
Mingi
6
Ogilvie
19
Scarlett
11
Curtis
9
Bishop
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers
Nicholas Freeman
22
Sam Vokes
9
Ali Ibrahim Al-Hamadi
25
Daryl Horgan
17
Sullay KaiKai
16
Jason McCarthy
26
Tyla Dickinson
13
Portsmouth
3
Denver Jay Hume
27
Josh Koroma
8
Ryan Tunnicliffe
18
Reeco Hackett-Fairchild
10
Joe Pigott
16
Joseff Morrell
21
Joshua Oluwayemi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
11
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
1.1
3.4
Phạt góc
4.2
1.3
Thẻ vàng
2.1
3.5
Sút trúng cầu môn
5.1
43.3%
Kiểm soát bóng
56.8%
11.2
Phạm lỗi
13.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wycombe Wanderers (56trận)
Chủ
Khách
Portsmouth (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
8
1
HT-H/FT-T
5
5
7
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
4
2
7
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
5
HT-B/FT-B
8
7
4
9