Xinjiang Tianshan Leopard 1
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Bei Li Gong
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
0.79
0.79
O
3
0.74
0.74
U
3
1.02
1.02
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Bei Li Gong
18'
0 - 1 Li Mengyang
33'
0 - 2 Li XiangYu
Ababekri Erkin
35'
Kouamejo F
40'
46'
Chenyang Wang
Ra sân: Ye MaoShen
Ra sân: Ye MaoShen
Kamiran Halimurat
Ra sân: Zhang Shengbin
Ra sân: Zhang Shengbin
46'
Ma Chao
Ra sân: Ekber
Ra sân: Ekber
46'
59'
Cui Hao
Ra sân: Li Libo
Ra sân: Li Libo
Elizat Abdureshit
Ra sân: Ababekri Erkin
Ra sân: Ababekri Erkin
70'
77'
0 - 3 Zhao Zhengjun
78'
Li Zhaolong
Ra sân: Li XiangYu
Ra sân: Li XiangYu
79'
Li Xiantao
Ra sân: Li Mengyang
Ra sân: Li Mengyang
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Wang Zhuo
Ra sân: Wang Zhuo
80'
81'
Cui Hao
Kaysal Abdullahini
88'
90'
Li Chuyu
Ra sân: Fu Jingyu
Ra sân: Fu Jingyu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Bei Li Gong
4
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
10
94
Pha tấn công
103
40
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
4-2-3-1
5-4-1
Bei Li Gong
33
Junjie
35
Yi
43
Shengbin
36
Shixin
8
Erkin
41
Abdullah...
3
Jingrun
26
Chagsli
18
Ekber
37
F
30
Zhuo
1
Jingyu
27
Hanlin
14
Minjie
13
Jingbo
24
Zehao
20
MaoShen
31
Libo
10
Wang
6
Zhengjun
18
Mengyang
17
XiangYu
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Qaharman Abdukerim
25
Elizat Abdureshit
24
Kamiran Halimurat
20
Semi Halmurat
42
Ilyas Ilhar
29
Ma Chao
12
Ahmat Tursunjan
15
Bei Li Gong
11
Jidong Chen
39
Chenyang Wang
43
Li Chuyu
19
Cui Hao
4
Guo Mengyuan
3
Li Xiantao
30
Li Zhaolong
44
Tai Atai
29
Tan Dinghao
33
Zhiwei Xiong
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
4
Bàn thua
2.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1
1.33
Sút trúng cầu môn
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
3.1
Bàn thua
1.4
2.8
Phạt góc
2.9
1.6
Thẻ vàng
1.1
2.7
Sút trúng cầu môn
3.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Bei Li Gong (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0