Kết quả xổ số Thái Bình hôm nay cập nhật mới nhất. Xem trực tiếp XSNĐ chủ nhật hàng tuần và tuần vừa rồi CHÍNH XÁC nhất.
Ứng với 1 LOẠI XỔ SỐ, bạn có thể xem kết quả xổ số (kqxs) đó theo tab NGÀY và THỨ trong tuần: hôm nay (Thứ năm, ngày 02/02/2023), hôm qua, T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN.
Kết quả bóng đá trực tuyến | Livescore | Xem trực tiếp bóng đá | Dự đoán bóng đá
Bongdanet.vn trực tiếp xổ số, soi cầu, thống kê, sổ kết quả, xổ số miền bắc, xổ số miền trung, xổ số miền nam, trực tiếp Xổ số Vietlott (Mega 6/45, Max 4D), Xổ số điện toán (Điện toán 1*2*3, điện toán 6x45, xổ số thần tài 4) NHANH nhất & CHÍNH XÁC nhất.
Đặc biệt, Xổ số Mega 6/45 (Xổ số 6x45 Jackpot, XS Mega, xổ số điện toán 6x45 gần giống Mega Millions Mỹ) là sản phẩm xổ số tự chọn số điện toán theo ma trận do Vietlott phát hành trên phạm vi toàn quốc. Vietlott phát hành sản phẩm MEGA 6/45 hàng ngày và kết thúc bán vé trước thời điểm quay số mở thưởng của sản phẩm là 15 phút. Lịch quay số mở thưởng của sản phẩm MEGA 6/45 là thứ 4, thứ 6 và Chủ nhật hàng tuần.
Trực tiếp & kết quả xổ số của chuyên mục "Xổ số 3 miền" (bongdanet.vn) là NHANH & CHÍNH XÁC, đặc điểm nổi bật là ở giao diện sắp xếp HỢP LÝ và THUẬN TIỆN cho người xem hơn hẳn so với các web XỔ SỐ hiện nay như: xổ số Minh Ngọc (minhngoc.net.vn), ketqua.net, xổ số WAP (xoso.wap.vn), xổ số Minh Chính (minhchinh.com)...
Xổ số Miền Bắc là gì? Cách chơi và cách dò số như thế nào?
Lịch quay mở thưởng Xổ số Miền Bắc trong tuần
Thứ / tuần | Tên đầy đủ | Tên ngắn (viết tắt) |
Thứ 2 | Xổ số Miền Bắc Thứ 2 | XSMB Thứ 2 |
Thứ 3 | Xổ số Miền Bắc Thứ 3 | XSMB Thứ 3 |
Thứ 4 | Xổ số Miền Bắc Thứ 4 | XSMB Thứ 4 |
Thứ 5 | Xổ số Miền Bắc Thứ 5 | XSMB Thứ 5 |
Thứ 6 | Xổ số Miền Bắc Thứ 6 | XSMB Thứ 6 |
Thứ 7 | Xổ số Miền Bắc Thứ 7 | XSMB Thứ 7 |
Chủ nhật | Xổ số Miền Bắc Chủ nhật | XSMB Chủ nhật |
Xổ số Miền Bắc theo ngày / tháng

Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 23/01/2022
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
2RG-9RG-8RG-10RG-11RG-1RG |
|||
Đặc biệt | 28383 |
|||
Giải nhất |
09696 |
|||
Giải nhì |
00909 27455 |
|||
Giải ba |
68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
|||
Giải tư |
2599 6455 7184 6040 |
|||
Giải năm |
6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
|||
Giải sáu |
179 158 828 |
|||
Giải bảy |
40 60 01 89 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 1, 4, 5, 5, 9 |
1 | 8 |
2 | 7, 8, 9 |
3 | 1 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 5, 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 2, 9 |
8 | 2, 3, 4, 9 |
9 | 2, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
0, 4, 4, 6 | 0 |
0, 3 | 1 |
7, 8, 9 | 2 |
8 | 3 |
0, 8 | 4 |
0, 0, 5, 5 | 5 |
9 | 6 |
2, 4 | 7 |
1, 2, 5 | 8 |
0, 2, 7, 8, 9 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 16/01/2022
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
8QZ-14QZ-7QZ-10QZ-3QZ-1QZ |
|||
Đặc biệt | 55431 |
|||
Giải nhất |
77267 |
|||
Giải nhì |
00522 27414 |
|||
Giải ba |
99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
|||
Giải tư |
7601 7982 6403 4639 |
|||
Giải năm |
2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
|||
Giải sáu |
388 349 939 |
|||
Giải bảy |
18 64 63 13 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 2, 3 |
1 | 3, 4, 5, 8, 8 |
2 | 2, 9 |
3 | 1, 3, 6, 9, 9 |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 3, 4, 7 |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
0, 3 | 1 |
0, 2, 5, 8 | 2 |
0, 1, 3, 6 | 3 |
1, 6 | 4 |
1, 5 | 5 |
3, 5 | 6 |
6 | 7 |
1, 1, 4, 4, 8 | 8 |
2, 3, 3, 4, 9 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 09/01/2022
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR |
|||
Đặc biệt | 93093 |
|||
Giải nhất |
19538 |
|||
Giải nhì |
79022 49827 |
|||
Giải ba |
44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
|||
Giải tư |
9562 1906 3796 9453 |
|||
Giải năm |
5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
|||
Giải sáu |
794 635 287 |
|||
Giải bảy |
19 02 14 86 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 6 |
1 | 1, 4, 6, 9 |
2 | 0, 2, 5, 7 |
3 | 5, 6, 8 |
4 | 4 |
5 | 3, 6 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 4, 6, 6, 7, 7 |
9 | 3, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
0, 2 | 0 |
1 | 1 |
0, 2, 6 | 2 |
5, 9 | 3 |
1, 4, 8, 9 | 4 |
2, 3 | 5 |
0, 1, 3, 5, 8, 8, 9 | 6 |
2, 8, 8 | 7 |
3, 7 | 8 |
1 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 02/01/2022
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
13QG-9QG-15QG-8QG-3QG-10QG |
|||
Đặc biệt | 93494 |
|||
Giải nhất |
32969 |
|||
Giải nhì |
99121 71440 |
|||
Giải ba |
22171 48176 58055 34589 72429 85524 |
|||
Giải tư |
0700 2242 0851 6988 |
|||
Giải năm |
5309 9500 3344 4087 7992 8848 |
|||
Giải sáu |
732 286 441 |
|||
Giải bảy |
16 07 41 57 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 0, 7, 9 |
1 | 6 |
2 | 1, 4, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 1, 2, 4, 8 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 9 |
7 | 1, 6 |
8 | 6, 7, 8, 9 |
9 | 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
0, 0, 4 | 0 |
2, 4, 4, 5, 7 | 1 |
3, 4, 9 | 2 |
3 | |
2, 4, 9 | 4 |
5 | 5 |
1, 7, 8 | 6 |
0, 5, 8 | 7 |
4, 8 | 8 |
0, 2, 6, 8 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 26/12/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
2PZ-10PZ-14PZ-1PZ-15PZ-9PZ |
|||
Đặc biệt | 57404 |
|||
Giải nhất |
22685 |
|||
Giải nhì |
19749 35152 |
|||
Giải ba |
76616 09073 66644 21951 56597 73381 |
|||
Giải tư |
9434 5291 5708 3016 |
|||
Giải năm |
1074 1367 8744 0943 5574 7412 |
|||
Giải sáu |
283 620 994 |
|||
Giải bảy |
46 14 03 94 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 4, 8 |
1 | 2, 4, 6, 6 |
2 | 0 |
3 | 4 |
4 | 3, 4, 4, 6, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 7 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | 1, 3, 5 |
9 | 1, 4, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
2 | 0 |
5, 8, 9 | 1 |
1, 5 | 2 |
0, 4, 7, 8 | 3 |
0, 1, 3, 4, 4, 7, 7, 9, 9 | 4 |
8 | 5 |
1, 1, 4 | 6 |
6, 9 | 7 |
0 | 8 |
4 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 19/12/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
12PR-6PR-7PR-4PR-1PR-3PR |
|||
Đặc biệt | 07173 |
|||
Giải nhất |
67135 |
|||
Giải nhì |
68370 81207 |
|||
Giải ba |
59742 46025 50125 64189 32523 62069 |
|||
Giải tư |
2766 3914 6249 3093 |
|||
Giải năm |
2270 7269 6420 0645 2929 4178 |
|||
Giải sáu |
209 145 919 |
|||
Giải bảy |
89 04 63 87 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 7, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | 0, 3, 5, 5, 9 |
3 | 5 |
4 | 2, 5, 5, 9 |
5 | |
6 | 3, 6, 9, 9 |
7 | 0, 0, 3, 8 |
8 | 7, 9, 9 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
2, 7, 7 | 0 |
1 | |
4 | 2 |
2, 6, 7, 9 | 3 |
0, 1 | 4 |
2, 2, 3, 4, 4 | 5 |
6 | 6 |
0, 8 | 7 |
7 | 8 |
0, 1, 2, 4, 6, 6, 8, 8 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 12/12/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
11PG-15PG-13PG-2PG-7PG-5PG |
|||
Đặc biệt | 09055 |
|||
Giải nhất |
84112 |
|||
Giải nhì |
11840 03976 |
|||
Giải ba |
71860 11774 54980 93505 94222 49113 |
|||
Giải tư |
2073 5854 9453 7393 |
|||
Giải năm |
5672 6755 0497 2688 5943 6618 |
|||
Giải sáu |
922 771 821 |
|||
Giải bảy |
70 21 81 76 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 5 |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 1, 1, 2, 2 |
3 | |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 4, 5, 5 |
6 | 0 |
7 | 0, 1, 2, 3, 4, 6, 6 |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
4, 6, 7, 8 | 0 |
2, 2, 7, 8 | 1 |
1, 2, 2, 7 | 2 |
1, 4, 5, 7, 9 | 3 |
5, 7 | 4 |
0, 5, 5 | 5 |
7, 7 | 6 |
9 | 7 |
1, 8 | 8 |
9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 05/12/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
5NZ-15NZ-2NZ-13NZ-4NZ-9NZ |
|||
Đặc biệt | 04329 |
|||
Giải nhất |
46537 |
|||
Giải nhì |
20032 37910 |
|||
Giải ba |
39991 13198 22446 49429 73670 17284 |
|||
Giải tư |
6997 0716 2654 4165 |
|||
Giải năm |
6159 5843 0395 0951 3894 1708 |
|||
Giải sáu |
550 769 585 |
|||
Giải bảy |
85 65 94 18 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 8 |
1 | 0, 6, 8 |
2 | 9, 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 1, 4, 9 |
6 | 5, 5, 9 |
7 | 0 |
8 | 4, 5, 5 |
9 | 1, 4, 4, 5, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
1, 5, 7 | 0 |
5, 9 | 1 |
3 | 2 |
4 | 3 |
5, 8, 9, 9 | 4 |
6, 6, 8, 8, 9 | 5 |
1, 4 | 6 |
3, 9 | 7 |
0, 1, 9 | 8 |
2, 2, 5, 6 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 28/11/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
7NR-5NR-12NR-4NR-14NR-1NR |
|||
Đặc biệt | 55988 |
|||
Giải nhất |
58593 |
|||
Giải nhì |
79190 06541 |
|||
Giải ba |
69290 71067 80595 75378 89706 51988 |
|||
Giải tư |
6592 6857 7846 0995 |
|||
Giải năm |
3816 0245 6521 3543 7702 5803 |
|||
Giải sáu |
294 403 163 |
|||
Giải bảy |
00 40 82 69 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 3, 3, 6 |
1 | 6 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0, 1, 3, 5, 6 |
5 | 7 |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 8, 8 |
9 | 0, 0, 2, 3, 4, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
0, 4, 9, 9 | 0 |
2, 4 | 1 |
0, 8, 9 | 2 |
0, 0, 4, 6, 9 | 3 |
9 | 4 |
4, 9, 9 | 5 |
0, 1, 4 | 6 |
5, 6 | 7 |
7, 8, 8 | 8 |
6 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 21/11/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
9NG-5NG-8NG-1NG-3NG-13NG |
|||
Đặc biệt | 47579 |
|||
Giải nhất |
80977 |
|||
Giải nhì |
62619 73610 |
|||
Giải ba |
77069 19970 43083 46530 54910 00973 |
|||
Giải tư |
6915 1634 5860 1873 |
|||
Giải năm |
4516 3281 8015 5447 5143 6006 |
|||
Giải sáu |
529 575 563 |
|||
Giải bảy |
15 64 68 10 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 6 |
1 | 0, 0, 0, 5, 5, 5, 6, 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 0, 3, 4, 8, 9 |
7 | 0, 3, 3, 5, 7, 9 |
8 | 1, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
1, 1, 1, 3, 6, 7 | 0 |
8 | 1 |
2 | |
4, 6, 7, 7, 8 | 3 |
3, 6 | 4 |
1, 1, 1, 7 | 5 |
0, 1 | 6 |
4, 7 | 7 |
6 | 8 |
1, 2, 6, 7 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 14/11/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
13MZ-10MZ-2MZ-12MZ-14MZ-9MZ |
|||
Đặc biệt | 53940 |
|||
Giải nhất |
52169 |
|||
Giải nhì |
96490 56413 |
|||
Giải ba |
75831 04901 40450 49876 41041 24500 |
|||
Giải tư |
6399 1620 0903 1337 |
|||
Giải năm |
4292 1228 9935 6934 3812 7727 |
|||
Giải sáu |
057 640 516 |
|||
Giải bảy |
14 16 23 01 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 1, 1, 3 |
1 | 2, 3, 4, 6, 6 |
2 | 0, 3, 7, 8 |
3 | 1, 4, 5, 7 |
4 | 0, 0, 1 |
5 | 0, 7 |
6 | 9 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 0, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
0, 2, 4, 4, 5, 9 | 0 |
0, 0, 3, 4 | 1 |
1, 9 | 2 |
0, 1, 2 | 3 |
1, 3 | 4 |
3 | 5 |
1, 1, 7 | 6 |
2, 3, 5 | 7 |
2 | 8 |
6, 9 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 07/11/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
13MR-12MR-8MR-9MR-1MR-5MR |
|||
Đặc biệt | 91386 |
|||
Giải nhất |
94379 |
|||
Giải nhì |
44311 83179 |
|||
Giải ba |
06678 99680 13992 40551 83553 67313 |
|||
Giải tư |
8928 0461 1576 4272 |
|||
Giải năm |
5710 3641 9205 4572 6586 1243 |
|||
Giải sáu |
931 455 549 |
|||
Giải bảy |
76 65 11 75 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 5 |
1 | 0, 1, 1, 3 |
2 | 8 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | 1, 5 |
7 | 2, 2, 5, 6, 6, 8, 9, 9 |
8 | 0, 6, 6 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
1, 8 | 0 |
1, 1, 3, 4, 5, 6 | 1 |
7, 7, 9 | 2 |
1, 4, 5 | 3 |
4 | |
0, 5, 6, 7 | 5 |
7, 7, 8, 8 | 6 |
7 | |
2, 7 | 8 |
4, 7, 7 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 31/10/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
3MG-7MG-11MG-12MG-9MG-8MG |
|||
Đặc biệt | 54798 |
|||
Giải nhất |
04294 |
|||
Giải nhì |
72480 05721 |
|||
Giải ba |
82106 07376 62297 09493 66579 94247 |
|||
Giải tư |
4401 1797 5715 7824 |
|||
Giải năm |
9963 0196 1823 3341 7665 9561 |
|||
Giải sáu |
626 139 472 |
|||
Giải bảy |
62 35 58 65 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 6 |
1 | 5 |
2 | 1, 3, 4, 6 |
3 | 5, 9 |
4 | 1, 7 |
5 | 8 |
6 | 1, 2, 3, 5, 5 |
7 | 2, 6, 9 |
8 | 0 |
9 | 3, 4, 6, 7, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
8 | 0 |
0, 2, 4, 6 | 1 |
6, 7 | 2 |
2, 6, 9 | 3 |
2, 9 | 4 |
1, 3, 6, 6 | 5 |
0, 2, 7, 9 | 6 |
4, 9, 9 | 7 |
5, 9 | 8 |
3, 7 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 24/10/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
9LZ-5LZ-12LZ-7LZ-3LZ-1LZ |
|||
Đặc biệt | 44417 |
|||
Giải nhất |
33926 |
|||
Giải nhì |
36042 14446 |
|||
Giải ba |
00607 38945 83370 05592 10320 41963 |
|||
Giải tư |
1191 7465 0224 4762 |
|||
Giải năm |
9660 9802 5921 0674 3624 5013 |
|||
Giải sáu |
828 294 558 |
|||
Giải bảy |
52 97 53 58 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 7 |
1 | 3, 7 |
2 | 0, 1, 4, 4, 6, 8 |
3 | |
4 | 2, 5, 6 |
5 | 2, 3, 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 5 |
7 | 0, 4 |
8 | |
9 | 1, 2, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
2, 6, 7 | 0 |
2, 9 | 1 |
0, 4, 5, 6, 9 | 2 |
1, 5, 6 | 3 |
2, 2, 7, 9 | 4 |
4, 6 | 5 |
2, 4 | 6 |
0, 1, 9 | 7 |
2, 5, 5 | 8 |
9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 17/10/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
3LR-8LR-1LR-10LR-13LR-2LR |
|||
Đặc biệt | 24640 |
|||
Giải nhất |
45261 |
|||
Giải nhì |
28113 58334 |
|||
Giải ba |
67474 16929 59008 69755 58832 99823 |
|||
Giải tư |
4593 1833 4313 1612 |
|||
Giải năm |
5822 2237 7310 9461 9056 4393 |
|||
Giải sáu |
518 407 906 |
|||
Giải bảy |
23 78 70 15 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 6, 7, 8 |
1 | 0, 2, 3, 3, 5, 8 |
2 | 2, 3, 3, 9 |
3 | 2, 3, 4, 7 |
4 | 0 |
5 | 5, 6 |
6 | 1, 1 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | |
9 | 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
1, 4, 7 | 0 |
6, 6 | 1 |
1, 2, 3 | 2 |
1, 1, 2, 2, 3, 9, 9 | 3 |
3, 7 | 4 |
1, 5 | 5 |
0, 5 | 6 |
0, 3 | 7 |
0, 1, 7 | 8 |
2 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 10/10/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
6LG-7LG-10LG-9LG-2LG-13LG |
|||
Đặc biệt | 06085 |
|||
Giải nhất |
88649 |
|||
Giải nhì |
10842 18830 |
|||
Giải ba |
01269 23827 76813 31338 07958 49024 |
|||
Giải tư |
4671 1897 4473 0285 |
|||
Giải năm |
2069 7935 5161 9047 0316 3202 |
|||
Giải sáu |
246 585 284 |
|||
Giải bảy |
48 34 93 42 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 2 |
1 | 3, 6 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 4, 5, 8 |
4 | 2, 2, 6, 7, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 9, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 4, 5, 5, 5 |
9 | 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
3 | 0 |
6, 7 | 1 |
0, 4, 4 | 2 |
1, 7, 9 | 3 |
2, 3, 8 | 4 |
3, 8, 8, 8 | 5 |
1, 4 | 6 |
2, 4, 9 | 7 |
3, 4, 5 | 8 |
4, 6, 6 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 03/10/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
13KZ-1KZ-4KZ-3KZ-10KZ-8KZ |
|||
Đặc biệt | 20681 |
|||
Giải nhất |
02104 |
|||
Giải nhì |
37357 93752 |
|||
Giải ba |
55304 60330 34160 60027 20063 00404 |
|||
Giải tư |
1190 5537 1993 7472 |
|||
Giải năm |
1935 5535 0728 4564 7842 7533 |
|||
Giải sáu |
528 376 079 |
|||
Giải bảy |
60 16 56 83 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 4, 4 |
1 | 6 |
2 | 7, 8, 8 |
3 | 0, 3, 5, 5, 7 |
4 | 2 |
5 | 2, 6, 7 |
6 | 0, 0, 3, 4 |
7 | 2, 6, 9 |
8 | 1, 3 |
9 | 0, 3 |
Đầu | Đuôi |
3, 6, 6, 9 | 0 |
8 | 1 |
4, 5, 7 | 2 |
3, 6, 8, 9 | 3 |
0, 0, 0, 6 | 4 |
3, 3 | 5 |
1, 5, 7 | 6 |
2, 3, 5 | 7 |
2, 2 | 8 |
7 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 26/09/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
8KR-13KR-14KR-2KR-4KR-7KR |
|||
Đặc biệt | 21694 |
|||
Giải nhất |
58074 |
|||
Giải nhì |
30674 87398 |
|||
Giải ba |
68622 50815 13530 38874 20194 54775 |
|||
Giải tư |
3534 1774 0561 4699 |
|||
Giải năm |
4005 7905 2707 5383 1660 5393 |
|||
Giải sáu |
434 727 472 |
|||
Giải bảy |
79 05 15 27 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 5, 5, 7 |
1 | 5, 5 |
2 | 2, 7, 7 |
3 | 0, 4, 4 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 1 |
7 | 2, 4, 4, 4, 4, 5, 9 |
8 | 3 |
9 | 3, 4, 4, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
3, 6 | 0 |
6 | 1 |
2, 7 | 2 |
8, 9 | 3 |
3, 3, 7, 7, 7, 7, 9, 9 | 4 |
0, 0, 0, 1, 1, 7 | 5 |
6 | |
0, 2, 2 | 7 |
9 | 8 |
7, 9 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 19/09/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
3KG-4KG-10KG-15KG-1KG-2KG |
|||
Đặc biệt | 45957 |
|||
Giải nhất |
46590 |
|||
Giải nhì |
96670 98212 |
|||
Giải ba |
61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
|||
Giải tư |
2819 9818 9180 2878 |
|||
Giải năm |
3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
|||
Giải sáu |
618 301 042 |
|||
Giải bảy |
32 56 00 04 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 1, 3, 4, 9 |
1 | 2, 7, 8, 8, 9 |
2 | 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 2 |
5 | 6, 7 |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 0, 1 |
9 | 0, 9 |
Đầu | Đuôi |
0, 7, 8, 9 | 0 |
0, 4, 7, 8 | 1 |
1, 3, 4 | 2 |
0 | 3 |
0 | 4 |
6 | 5 |
3, 5 | 6 |
1, 5 | 7 |
1, 1, 2, 7 | 8 |
0, 1, 6, 6, 9 | 9 |
Xổ số Thái Bình Chủ nhật, ngày 12/09/2021
echo $day ?> |
Thái Bình |
|||
Ký tự |
7HZ-2HZ-1HZ-13HZ-10HZ-14HZ |
|||
Đặc biệt | 23349 |
|||
Giải nhất |
65096 |
|||
Giải nhì |
37636 14585 |
|||
Giải ba |
82711 01984 10108 63761 80426 18098 |
|||
Giải tư |
8650 6413 3653 9598 |
|||
Giải năm |
0444 1083 4230 5098 5783 5883 |
|||
Giải sáu |
265 113 308 |
|||
Giải bảy |
51 73 00 47 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Thái Bình hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 8, 8 |
1 | 1, 3, 3 |
2 | 6 |
3 | 0, 6 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 1, 5 |
7 | 3 |
8 | 3, 3, 3, 4, 5 |
9 | 6, 8, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
0, 3, 5 | 0 |
1, 5, 6 | 1 |
2 | |
1, 1, 5, 7, 8, 8, 8 | 3 |
4, 8 | 4 |
6, 8 | 5 |
2, 3, 9 | 6 |
4 | 7 |
0, 0, 9, 9, 9 | 8 |
4 | 9 |