Vòng 21
21:00 ngày 10/03/2024
Aalborg
Đã kết thúc 4 - 3 (1 - 1)
Vendsyssel
Địa điểm: Aalborg Stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.08
O 2.75
0.99
U 2.75
0.85
1
1.57
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 1
0.79
U 1
1.05

Diễn biến chính

Aalborg Aalborg
Phút
Vendsyssel Vendsyssel
12'
match yellow.png Rasmus Thellufsen Pedersen
Kasper Poul Molgaard Jorgensen 1 - 0 match goal
14'
Richard Odada match yellow.png
27'
39'
match goal 1 - 1 Rasmus Thellufsen Pedersen
Kiến tạo: Lucas Jensen
Lars Kramer 2 - 1
Kiến tạo: Younes Bakiz
match goal
47'
53'
match goal 2 - 2 Carl Lange
54'
match goal 2 - 3 Oskar Ohlenschlaeger
Kiến tạo: Lucas Jensen
Jubril Adedeji match yellow.png
58'
62'
match yellow.png Rune Frantsen
Mathias Zanka Jorgensen 3 - 3
Kiến tạo: Oliver Ross
match goal
80'
Mathias Zanka Jorgensen 4 - 3
Kiến tạo: Jubril Adedeji
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aalborg Aalborg
Vendsyssel Vendsyssel
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
102
 
Pha tấn công
 
125
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 48.33%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.5
6.4 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4
45.1% Kiểm soát bóng 50.5%
9.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aalborg (30trận)
Chủ Khách
Vendsyssel (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
2
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
1
6
0
3