Aarhus AGF
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Aarhus Sports Park
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
2.25
2.25
X
3.45
3.45
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Silkeborg
Mads Emil Madsen
26'
Frederik Tingager 1 - 0
Kiến tạo: Gift Links
Kiến tạo: Gift Links
36'
Kevin Yakob
49'
Sigurd Haugen
58'
Jelle Duin
Ra sân: Sigurd Haugen
Ra sân: Sigurd Haugen
66'
Mikkel Duelund
Ra sân: Kevin Yakob
Ra sân: Kevin Yakob
66'
Eric Kahl
Ra sân: Felix Beijmo
Ra sân: Felix Beijmo
74'
Tobias Molgaard Henriksen
Ra sân: Gift Links
Ra sân: Gift Links
74'
80'
Soren Tengstedt
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
80'
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
81'
Oliver Sonne
85'
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
Mikkel Duelund
86'
90'
1 - 1 Tonni Adamsen
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
Tobias Molgaard Henriksen
90'
90'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Silkeborg
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
12
36%
Kiểm soát bóng
64%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
390
Số đường chuyền
732
11
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
4
16
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
9
7
Thử thách
5
85
Pha tấn công
170
40
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
5-3-2
4-5-1
Silkeborg
1
Hansen
11
Links
2
Beijmo
4
Bisseck
5
Tingager
23
Kristens...
7
Madsen
17
Yakob
6
Poulsen
9
Mortense...
10
Haugen
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
14
Brink
8
Thordars...
21
Klynge
7
Kusk
27
Jorgense...
23
Adamsen
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Peter Bjur
21
Per Kristian Bratveit
16
Adam Daghim
28
Mikkel Duelund
20
Jelle Duin
18
Diesel Herrington
43
Eric Kahl
19
Mikkel Kristensen
40
Tobias Molgaard Henriksen
14
Silkeborg
40
Alexander Busch
16
Oscar Hedvall
17
Mads Kaalund Larsen
25
Lukas Sparre Klitten
9
Alexander Lin
6
Pelle Mattsson
3
Robin Dahl Ostrom
10
Soren Tengstedt
22
Lasse Vigen Christensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
40.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
11
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1.9
4.5
Phạt góc
4.2
1.9
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.1
46.1%
Kiểm soát bóng
55.3%
11.2
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (34trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
8
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
2
5
2
4